close
1.

図書

図書
(美)雷内・韦勒克著 ; 章安祺, 杨恒达译
出版情報: 北京 : 中国人民大学出版社, 1991.8
シリーズ名: 现代文学批评史 : 1750-1950 / (美)雷内・韦勒克著 ; 章安祺, 杨恒达译 ; 第5卷
所蔵情報: loading…
2.

図書

図書
叶兆言著
出版情報: 南京 : 江苏文艺出版社, 1996.10
シリーズ名: 九月叢書
所蔵情報: loading…
3.

図書

図書
少年儿童出版社编辑
出版情報: 上海 : 少年儿童出版社, 1979.6-
所蔵情報: loading…
4.

図書

図書
中国文联理论室编
出版情報: 北京 : 中国文联出版公司, 1992.12
所蔵情報: loading…
5.

図書

図書
陈平原著 ; 严家炎, 钱理群主编
出版情報: [北京] : 北京大学出版社, 1989.9
所蔵情報: loading…
6.

図書

図書
苏光文, 胡国強主编
出版情報: 重庆 : 西南师范大学出版社, 1996.8
所蔵情報: loading…
7.

図書

図書
陈如 [ほか] 编著 ; Jennifer Chin, Mark Thorndal 英语翻译 ; 田宫祥子日语翻译
出版情報: 北京 : 华语教学出版社, 1994
所蔵情報: loading…
8.

図書

図書
李六如著
出版情報: 北京 : 作家出版社, 1962.1
所蔵情報: loading…
9.

図書

図書
李六如著
出版情報: 北京 : 作家出版社, 1957.4-1961.11
所蔵情報: loading…
10.

図書

図書
李宗英, 张梦阳编
出版情報: [北京] : 中國社会科學出版社, 1982.9
シリーズ名: 中国现代文学史资料汇编 ; 乙种 . 中国现代作家作品研究资料丛书||チュウゴク ゲンダイ サッカ サクヒン ケンキュウ シリョウ ソウショ||zhong guo xian dai zuo jia zuo pin yan jiu zi liao cong shu
所蔵情報: loading…
11.

図書

図書
《世界汉语教学》《语言教学与研究》杂志编辑部编
出版情報: 北京 : 北京语言学院出版社, 1992.3
所蔵情報: loading…
12.

図書

図書
邵敬敏主编 ; 刘大为副主编
出版情報: 北京 : 北京语言学院出版社, 1994.1
所蔵情報: loading…
13.

図書

図書
by Sidney Lau
出版情報: Hong Kong : Government Printer, 1975
所蔵情報: loading…
14.

図書

図書
par Gérard Fussman
出版情報: Paris : École française d'Extrême-Orient , Paris : Dépositaire, Adrien-Maisónneuve, 1972
シリーズ名: Publications de l'École française d'Extrême-Orient ; v. 86
所蔵情報: loading…
15.

図書

図書
oleh Zainal Abidin bin Ali
出版情報: Kuala Lumpur : Longmans, Persekutuan Tanah Melayu, 1962
所蔵情報: loading…
16.

図書

図書
[ᠪᠠᠷᠭᠣ ᠠᠮᠠᠨ ᠠᠶᠠᠯᠭᠣᠨ ‍ᠦ ᠦᠭᠡᠰ ᠎ / ᠣᠣᠳᠠ ᠨᠠᠷ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪᠠ = 巴尓虎土语词汇 / 武达等编]
16. ᠪᠠᠷᠭᠤ ᠠᠮᠠᠨ ᠠᠶᠠᠯᠭᠤᠨ ᠤ ᠦᠭᠡᠰ = 巴尓虎土语词汇
ᠤᠤᠳᠠ ᠨᠠᠷ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ = 武达等编
出版情報: [ᠬᠦᠬᠡᠬᠣᠲᠠ] : ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠦᠨ ᠠᠷᠠᠳ ᠦᠨ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ, 1985
シリーズ名: ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠲᠥᠷᠥᠯ ᠦᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠠᠶᠠᠯᠭᠤᠨ ᠤ ᠰᠤᠳᠤᠯᠤᠯ ᠤᠨ ᠴᠤᠪᠤᠷᠠᠯ = 蒙古語族語言方言研究叢書 ; 003
所蔵情報: loading…
17.

図書

図書
Mantaro J. Hashimoto
出版情報: Tokyo : Institute for the Study of Languages and Cultures of Asia and Africa, 1980
シリーズ名: アジア・アフリカ基礎語彙集シリーズ ; 11
所蔵情報: loading…
18.

図書

図書
Thi-Nham Đinh Gia Thuyết đính-chính và chú-thích
出版情報: Saigon : Tân Việt, [1952]
シリーズ名: Cổ văn Việt-Nam ; Sách giáo-khoa ; B-15
所蔵情報: loading…
19.

図書

図書
Phan-Mạnh-Danh
出版情報: Hà Nội : Trí-Đức thư-xã, 1953
所蔵情報: loading…
20.

図書

図書
by S.L. Wong
出版情報: Hong Kong : Govt. Printer, under the auspices of the Institute of Oriental Studies, Hong Kong University, 1963-
所蔵情報: loading…
21.

視聴覚資料

AV
出版情報: Washington, D.C. : Educational Services Corp., c1994
シリーズ名: Language/30
所蔵情報: loading…
22.

図書

図書
by Ting Pang-hsin
出版情報: Taipei : 中央研究院歴史語言研究所, 1975
シリーズ名: 中央研究院歴史語言研究所專刊 / 中央研究院歴史語言研究所編輯 ; no. 65
所蔵情報: loading…
23.

図書

図書
prepared by D. MacIver ; revised and rearranged with many additional terms and phrases by M.C. MacKenzie
出版情報: Taipei : SMC Publishing, 1982
所蔵情報: loading…
24.

図書

図書
von Georg von der Gabelentz
出版情報: Berlin : Deutscher Verrag der Wissenschaften, 1953
所蔵情報: loading…
25.

図書

図書
Đặng Trần Côn, Đòan Thị Điểm ; traduite en français Tuần-Lý Huýnh Khắc Dụng
出版情報: [Sài Gòn] : Bộ quóc gia giáo dục xuất bản, 1960
所蔵情報: loading…
26.

図書

図書
nguyên Hán-văn của Đặng Trần Côn ; Đoàn Thị Điểm, diễn ca ; vân bình, Tôn Thất Lương, dẫn-giải và chú-thích
出版情報: Saigon : Tân Việt, [1950]
シリーズ名: Cổ văn Việt-Nam
所蔵情報: loading…
27.

図書

図書
Maurice Coyaud
出版情報: La Haye ; Paris : Mouton, c1973
シリーズ名: Maison des sciences de l'homme ; . Matériaux pour l'étude de l'Extrême-Orient moderne et contemporain ; études linguistiques ; 3
所蔵情報: loading…
28.

図書

図書
G.H. Luce
出版情報: London : School of Oriental and African Studies, University of London, 1981
所蔵情報: loading…
29.

図書

図書
par A. de Smedt et A. Mostaert
出版情報: The Hague : Mouton, 1964
シリーズ名: Indiana University publications ; . Uralic and Altaic series ; v. 30
所蔵情報: loading…
30.

図書

図書
ᠪᠦᠬᠡ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠣᠨ ᠵᠣᠬᠢᠶᠠᠪᠠ ; ᠴᠣᠶᠢᠵᠤᠩᠵᠠᠪ ᠬᠢᠨᠠᠨ ᠦᠵᠡᠪᠡ = 布和编著 ; 确精扎布校阅
出版情報: [ᠬᠦᠬᠡᠬᠣᠲᠠ] : ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠦᠨ ᠠᠷᠠᠳ ᠦᠨ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ, 1985
シリーズ名: ᠮᠣᠩᠭᠣᠯ ᠲᠥᠷᠥᠯ ᠦᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠠᠶᠠᠯᠭᠤᠨ ᠤ ᠰᠤᠳᠤᠯᠤᠯ ᠤᠨ ᠴᠤᠪᠤᠷᠠᠯ = 蒙古語族語言方言研究叢書 ; 7
所蔵情報: loading…
31.

図書

図書
Věna Hrdličková
出版情報: Praha : Státní pedagogické nakl., 1980
所蔵情報: loading…
32.

図書

図書
Phan Huy Ích ; người dịch, Đào Phương Bình ... [et al.] ; người hiệu đính, Đào Phương Bình, Đỗ Ngọc Toại ; giới thiệu văn bản, Nguyễn Ngọc Nhuận
出版情報: Hà Nội : Nhà xuất bản Khoa học xã hội, 1978
シリーズ名: Thơ văn Phan Huy Ích
所蔵情報: loading…
33.

図書

図書
by Sidney Lau = 劉錫祥著
出版情報: Hong Kong : Government Printer, 1972-1973
所蔵情報: loading…
34.

図書

図書
by Harold Shadick ; With the collaboration of Chʿiao Chien
出版情報: Ithaca, N.Y. : Cornell University Press , Taipei : Mei Ya publications, 1970
所蔵情報: loading…
35.

図書

図書
[herausgegeben von] Georg Hazai, Peter Zieme ; nebst einem Anhang von T. Inokuchi
出版情報: Berlin : Akademie-Verlag, 1971
シリーズ名: Schriften zur Geschichte und Kultur des Alten Orients / Deutsche Akademie der Wissenschaften zu Berlin, Zentralinstitut für Alte Geschichte und Archäologie ; 3
Berliner Turfantexte ; 1
所蔵情報: loading…
36.

図書

図書
by Bruce K. Grant
出版情報: Elizabeth, N.J. : Hollym International Co., c1982
所蔵情報: loading…
37.

図書

図書
by W. Simon
出版情報: London : Lund, Humphries, 1959
所蔵情報: loading…
38.

図書

図書
李増吉主编
出版情報: 天津 : 南开大学出版社, 1999.7-1999.9
所蔵情報: loading…
39.

図書

図書
国家汉语水平考试委员会办公室编制
出版情報: 北京 : 北京语言学院出版社, 1995.2
所蔵情報: loading…
40.

図書

図書
Bùi-Huy-Bích ; bản dịch của Tô-Nam Nguyễn-Đình-Diệm
出版情報: [Saigon] : Ủy ban dịch thuật, Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1971
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
41.

図書

図書
by Sidney Lau = 劉錫祥著
出版情報: Hong Kong : Government Printer, 1972-1973
所蔵情報: loading…
42.

図書

図書
by S.L. Wong
出版情報: Hong Kong : Govt. Printer, under the auspices of the Institute of Oriental Studies, Hong Kong University, 1967
所蔵情報: loading…
43.

図書

図書
Thanh tâm tài tử ; bản dịch của Tô-Nam Nguyễn-Đình-Diệm = 青心才子 ; 金聖嘆評本
出版情報: [Saigon] : Nha Văn-Hóa, Phủ Quốc-vụ-khanh đặc-trách văn-hóa, 1971
シリーズ名: Văn hóa tùng thư ; số 46-47
所蔵情報: loading…
44.

図書

図書
ᠪᠤᠯᠠᠭ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ
出版情報: [ᠬᠥᠬᠡᠬᠣᠲᠠ] : ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠤᠨ ᠠᠷᠠᠳ ᠤᠨ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ᠎ᠠ, 1979.12
所蔵情報: loading…
45.

図書

図書
material supplied by Sidney Lau ; compiled and edited by Beryl Cubitt
出版情報: Hong Kong : Government Printer, c1965
所蔵情報: loading…
46.

図書

図書
M.V. Kryukov ; [translated from the Russian by E.H. Tsipan]
出版情報: Moscow : Nauka Pub. House, Central Dept. of Oriental Literature, 1980
シリーズ名: Languages of Asia and Africa
所蔵情報: loading…
47.

図書

図書
Marian Lewicki
出版情報: Wrocław : Nakładem Wrocławskiego Towarzystwa Naukowego, 1949-1959
シリーズ名: Prace Wrocławskiego Towarzystwa Naukowego = Travaux de la société des sciences et des lettres de Wrocław ; seria A, nr 29, 60
所蔵情報: loading…
48.

図書

図書
Đẩu-Nam Hoàng-Văn-Suất phiên âm và chú giải
出版情報: [Saigon] : Ủy ban dịch thuật, Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1971
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
49.

図書

図書
E.G. Pulleyblank
出版情報: Vancouver : University of British Columbia Press, 1984, c1983
所蔵情報: loading…
50.

図書

図書
Lê Phục-Thiện
出版情報: Saigon : Hội Khổng-học Việt-Nam, 1959
所蔵情報: loading…