![close close](/opac/sites/all/modules/xc/xc_search/images/alert-close.png)
1.
図書 |
Phần Tiếng Việt, Tạ ChíĐông Hải, Đặng Văn Khoa ; bản dịch Pháp văn Trần Thái Đỉnh ; bảnh dịch Anh văn Đỗ Hữu Nghiêm ; bản dịch Hoa văn Hàn Phong
|
|||||||
2.
図書 |
遠藤織枝, 是枝祥子, 三枝令子編著
|
|||||||
3.
図書 |
Quốc-Thụy
|
|||||||
4.
図書 |
Thi-Nham Đinh Gia Thuyết đính-chính và chú-thích
|
|||||||
5.
図書 |
Thê Húc hiệu đính và bình chú
|
|||||||
6.
マイクロ資料 |
|
|||||||
7.
図書 |
vô danh thị ; Thi-Nham Dinh Gia Thuyết đính-chính và chú-thích
|
|||||||
8.
図書 |
Phan-Mạnh-Danh
|
|||||||
9.
図書 |
Đỗ Thiếu-Lăng; Hiệu-đính-giả : Ô Tăng-Hậu, Thôi Tiêu-Nhiên
|
|||||||
10.
図書 |
Đặng Trần Côn, Đòan Thị Điểm ; traduite en français Tuần-Lý Huýnh Khắc Dụng
|
|||||||
11.
図書 |
nguyên Hán-văn của Đặng Trần Côn ; Đoàn Thị Điểm, diễn ca ; vân bình, Tôn Thất Lương, dẫn-giải và chú-thích
|
|||||||
12.
図書 |
Hoàng-Xuân-Hãn
|
|||||||
13.
図書 |
|
|||||||
14.
図書 |
Phan Phương Thảo
|
|||||||
15.
図書 |
Wi-vun Taiffalo Chiung = 蒋為文
|
|||||||
16.
図書 |
Ho Dac Ham , Nguyen Hy Thich
|
|||||||
17.
図書 |
[photography by Duong Thanh Phong ; biên tập, Trần Đình Đũng ; dịch tiếng Anh, Nguyễn Như Lộc ; dịch tiếng Hoa, Hàn Phong]
|
|||||||
18.
図書 |
dịch giả Nguyễn-Văn-Minh
|
|||||||
19.
図書 |
Hoàng Minh Xuân
|
|||||||
20.
図書 |
Huỳnh Thiên Kim ; Trương Bửu Lâm để tựa
|
|||||||
21.
図書 |
Thái Văn Kiểm
|
|||||||
22.
図書 |
Phan-Mạnh-Danh
|
|||||||
23.
図書 |
par Gustave Hue
|
|||||||
24.
図書 |
Eugène Gouin
|
|||||||
25.
図書 |
Phan Huy Ích ; người dịch, Đào Phương Bình ... [et al.] ; người hiệu đính, Đào Phương Bình, Đỗ Ngọc Toại ; giới thiệu văn bản, Nguyễn Ngọc Nhuận
|
|||||||
26.
図書 |
tác giả Trịnh Hoài Đức ; dịch giả, Tu Trai Nguyễn Tạo
|
|||||||
27.
図書 |
荒川洋平著
|
|||||||
28.
マイクロ資料 |
|
|||||||
29.
図書 |
Huyền Mặc đạo Nhơn và Đoàn Trung Còn đòng dịch
|
|||||||
30.
図書 |
Ưu-Thiên Bùi Kỷ hiệu-đính
|
|||||||
31.
図書 |
Châu Văn Cán
|
|||||||
32.
マイクロ資料 |
|
|||||||
33.
図書 |
Lê Hữu Mục giới-thiệu phiên-âm phiên-dịch sưu-giảng
|
|||||||
34.
図書 |
Nguyễn Văn Ba
|
|||||||
35.
図書 |
[Nguyễn văn-Ba]
|
|||||||
36.
図書 |
Nguyễn, Quang Xuyên ; Lê, Thước
|
|||||||
37.
図書 |
Đào Duy Anh ; hiệu đính giả, Hàn-Mạn Tử, Giao Tiều
|
|||||||
38.
図書 |
Hoàng Thúc Trâm
|
|||||||
39.
図書 |
Nguyen-Văn-Khôn
|
|||||||
40.
図書 |
Bửu Cân ; préface de Phạm Quỳnh
|
|||||||
41.
図書 |
Đào Duy Anh biên soạn ; Hãn-Mạn-Tử hiệu-đính
|
|||||||
42.
図書 |
Bùi-Huy-Bích ; bản dịch của Tô-Nam Nguyễn-Đình-Diệm
|
|||||||
43.
図書 |
Lê Quý Ngưu, Lương Tú Vân
|
|||||||
44.
図書 |
Loại Sách Học
|
|||||||
45.
図書 |
Pham-van-Hai
|
|||||||
46.
図書 |
Pham Van Hai
|
|||||||
47.
図書 |
中村則子 [ほか] 著
|
|||||||
48.
図書 |
田代ひとみ [ほか] 著
|
|||||||
49.
図書 |
初鹿野阿れ [ほか] 著
|
|||||||
50.
図書 |
nguyên bản, Nguyễn Văn San ; [khảo, phiên, dịch, chú, Lã Minh Hằng ; hiệu đính, Vương Lộc]
|
|||||||
51.
図書 |
Thanh tâm tài tử ; bản dịch của Tô-Nam Nguyễn-Đình-Diệm = 青心才子 ; 金聖嘆評本
|
|||||||
52.
図書 |
Nguyễn Du ; Lý Văn Hùng dịch thuật = 阮攸原著 ; 李文雄譯述
|
|||||||
53.
図書 |
|
|||||||
54.
図書 |
Tuệ Nhuận dịch thuật
|
|||||||
55.
図書 |
Nguyễn Kim Sơn, chủ biên
|
|||||||
56.
図書 |
Chu Thuấn Thủy ; Vĩnh Sính dịch
|
|||||||
57.
図書 |
|
|||||||
58.
図書 |
chủ biên Đặng Công Ngữ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Hoàng Sa
|
|||||||
59.
図書 |
Trình Thi ; Trần Văn Mại trích dịch và dẫn giải
|
|||||||
60.
図書 |
Nghiễm Toản dịch thuật
|
|||||||
61.
図書 |
Nguyễn Sĩ Giác phiên âm và dịch nghĩa ; Vũ Văn Mẫu đe tựa
|
|||||||
62.
図書 |
Trần Thế Pháp ; bản dịch của Lê-Hữu-Mục
|
|||||||
63.
図書 |
Đẩu-Nam Hoàng-Văn-Suất phiên âm và chú giải
|
|||||||
64.
図書 |
Phan-Huy-Chú ; bản dịch của Tố nguyên Nguyễn Thọ-Dực
|
|||||||
65.
図書 |
Dương Tự Tam soạn ; Nguyễn Văn Kính dịch
|
|||||||
66.
図書 |
Quốc sử quán triều Nguyễn ; bản dịch của Hoàng Du-Đồng và HàNgo̜c-Xuyển
|
|||||||
67.
図書 |
Lê Phục-Thiện
|
|||||||
68.
図書 |
Lê Phục-Thiện
|
|||||||
69.
図書 |
Tạ-Thanh-Bạch dịch chú
|
|||||||
70.
図書 |
Ngô Tất Tố
|
|||||||
71.
図書 |
Địch giả Phương phủ Nguyễn Hữu Quỳ
|
|||||||
72.
マイクロ資料 |
|
|||||||
73.
図書 |
Nguyễn Q. Thắng
|
|||||||
74.
図書 |
Trần Nam Tiến
|
|||||||
75.
図書 |
Phan Huy Chú ; Phan Đăng dịch
|
|||||||
76.
図書 |
[Hồ Đức Thọ, sưu tầm và biên soạn]
|
|||||||
77.
図書 |
soạn giả Thi-Đạt-Chí
|
|||||||
78.
図書 |
tác giả Uõng Trí Biểu ; dịch giả Đồ Nam
|
|||||||
79.
図書 |
Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, Viện sử học soan
|
|||||||
80.
図書 |
Viện sử học
|
|||||||
81.
図書 |
Đẩu Nam Hoàng-Văn-Suất phiên âm và chú giải
|
|||||||
82.
図書 |
Tự Đức ; Bản dịch của ban cổ văn: Lê Xuân Giáo, Nguyễn Quang TÔ
|
|||||||
83.
図書 |
|
|||||||
84.
図書 |
Vỹ-Khiêm ... [et al.] ; bản dịch của Lưu-Minh-Tâm
|
|||||||
85.
図書 |
M. Ung. Katsan
|
|||||||
86.
図書 |
|
|||||||
87.
図書 |
[tổ chức bản thảo, Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam]
|
|||||||
88.
図書 |
Soạn giả: Đại Định ; Dịch giả: Trần Tuấn Khải
|
|||||||
89.
図書 |
Đào Duy-Anh
|
|||||||
90.
図書 |
Thích Tuệ Hãi dịch
|
|||||||
91.
図書 |
Lê Qúy Đôn ; bản dịch của Lê Xuân Giáo
|
|||||||
92.
図書 |
Thi-Nham Đinh Gia Thuyết
|
|||||||
93.
図書 |
Huyần Mặc Đạo Nhân và Đoàn Trung Còn đồng Việt dịch
|
|||||||
94.
図書 |
Dương Quảng-Hàm
|
|||||||
95.
図書 |
国際日本語普及協会著
|
|||||||
96.
図書 |
edited and translated by John Balaban
|
|||||||
97.
図書 |
soạn giả Hà Thủ Van
|
|||||||
98.
図書 |
tác giả, La-Quang-Nhật ; Tạ-Quốc-Ân, Trần-Kiến-Huê, cùng soạn
|
|||||||
99.
図書 |
Trần Trọng Kim
|
|||||||
100.
図書 |
Hoàng Văn Hòe phiên âm và chú giải
|