1.
図書 |
|
|||||
2.
図書 |
khīan, ʿǢngkham Sainyasuk ; hīaphīang, Būalai Phengsǣngkham ; phāsā Angkit, ʿǢnnā Kīulǣtpī; phāsā Vīatnām, ʿǢngkham Sainyasuk = writer, Engkham Xayasouk ; editor, Boualay Phengsengkham ; English, Anna Gillespie ; Vietnam, Engkham Xayasouk= Chuyện cổ tích Lào : trí khôn
|
|||||
3.
図書 |
khīan hīphōm Dūangsai Lūangphasī
|
|||||
4.
図書 |
ເຈິນວັ່ນກວີ ; ຊີ້ນຳການຄົ້ນຄວ້າ, ຫຸມພັນ ຣັດຕະນະວົງ, ຟາມດຶກແທ່ງ = Trẫn Văn Quý ; Chỉ đạo khoa học, Houmphanh Rattanavong, Phạm Đức Thành
|
|||||
5.
図書 |
ມຫາຄຳພັນ ວິລະຈິດ ເປັນຜູ້ຊ່ວຍເບິ່ງຄືນ
|
|||||
6.
図書 |
ຮຽບຮຽງ, ສີວຽງແຂກ ກອນນິວົງ
|
|||||
7.
図書 |
ເປັນຜູ້ຊ່ວຍເບິ່ງຄືນ, ມະຫາຄຳພັນ ວິລະຈິດ = Lê Duy Lương
|
|||||
8.
図書 |
アジア福祉教育財団難民事業本部援護課編
|