1.
図書 |
Phần Tiếng Việt, Tạ ChíĐông Hải, Đặng Văn Khoa ; bản dịch Pháp văn Trần Thái Đỉnh ; bảnh dịch Anh văn Đỗ Hữu Nghiêm ; bản dịch Hoa văn Hàn Phong
|
|||||||
2.
図書 |
中华人民共和国船舶检验局译
|
|||||||
3.
図書 |
中华人民共和国港务监督局
|
|||||||
4.
静止画像 |
[撰文, 沈昭良ほか ; 攝影, Cheryl Sheridan ほか]
|
|||||||
5.
図書 |
Manuel A. Ribeiro Rodrigues ; tradução, Peter Abbott, Wie Ling
|
|||||||
6.
図書 |
Mantaro J. Hashimoto
|
|||||||
7.
図書 |
by W. Simon
|
|||||||
8.
図書 |
Buyankesig
|
|||||||
9.
図書 |
by Roy T. Cowles
|
|||||||
10.
図書 |
prepared by D. MacIver ; revised and rearranged with many additional terms and phrases by M.C. MacKenzie
|