1.
図書 |
[ᠲᠤᠯᠭᠠᠭᠤᠷᠢ ᠵᠣᠬᠢᠶᠠᠪᠠ]
|
|||||||
2.
図書 |
丁盈川 [著]
|
|||||||
3.
図書 |
広木昌人編
|
|||||||
4.
図書 |
edited by W.Simon
|
|||||||
5.
図書 |
(美)雷内・韦勒克著 ; 章安祺, 杨恒达译
|
|||||||
6.
図書 |
蘇童著
|
|||||||
7.
図書 |
叶兆言著
|
|||||||
8.
図書 |
少年儿童出版社编辑
|
|||||||
9.
図書 |
杜鵬程等著 ; 茅盾选講
|
|||||||
10.
図書 |
全国总工会宣传部 , 工人日报, 工人出版社编
|
|||||||
11.
図書 |
中华全国总工会宣传部, 工人日报, 工人出版社编
|
|||||||
12.
図書 |
|
|||||||
13.
図書 |
北京市社会科学研究所文艺年鉴编辑部编
|
|||||||
14.
図書 |
刘承云选编
|
|||||||
15.
図書 |
人民文学出版社編輯部編
|
|||||||
16.
図書 |
中国文联理论室编
|
|||||||
17.
図書 |
陈平原著 ; 严家炎, 钱理群主编
|
|||||||
18.
図書 |
苏光文, 胡国強主编
|
|||||||
19.
図書 |
榎本英雄著
|
|||||||
20.
図書 |
陈如 [ほか] 编著 ; Jennifer Chin, Mark Thorndal 英语翻译 ; 田宫祥子日语翻译
|
|||||||
21.
図書 |
方師鐸著, 國語日報社國語教育服務委員會主編
|
|||||||
22.
図書 |
李六如著
|
|||||||
23.
図書 |
李六如著
|
|||||||
24.
図書 |
李宗英, 张梦阳编
|
|||||||
25.
図書 |
上海文藝出版社選編
|
|||||||
26.
図書 |
李正堂编
|
|||||||
27.
図書 |
《世界汉语教学》《语言教学与研究》杂志编辑部编
|
|||||||
28.
図書 |
邵敬敏主编 ; 刘大为副主编
|
|||||||
29.
図書 |
'93中国古代小说国际研讨会学术委员会编
|
|||||||
30.
図書 |
by Sidney Lau
|
|||||||
31.
図書 |
Viviane Alleton
|
|||||||
32.
図書 |
Quốc-Thụy
|
|||||||
33.
図書 |
par Gérard Fussman
|
|||||||
34.
図書 |
oleh Zainal Abidin bin Ali
|
|||||||
35.
図書 |
oleh Zainal Abidin bin Ali
|
|||||||
36.
図書 |
oleh Hang Tuah Bin Arshad
|
|||||||
37.
図書 |
[ᠪᠠᠷᠭᠣ ᠠᠮᠠᠨ ᠠᠶᠠᠯᠭᠣᠨ ᠦ ᠦᠭᠡᠰ / ᠣᠣᠳᠠ ᠨᠠᠷ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪᠠ = 巴尓虎土语词汇 / 武达等编] 37. ᠪᠠᠷᠭᠤ ᠠᠮᠠᠨ ᠠᠶᠠᠯᠭᠤᠨ ᠤ ᠦᠭᠡᠰ = 巴尓虎土语词汇
ᠤᠤᠳᠠ ᠨᠠᠷ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ = 武达等编
|
|||||||
38.
図書 |
Mantaro J. Hashimoto
|
|||||||
39.
図書 |
[ᠪᠣᠣ ᠠᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠪᠠ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠬᠡᠯᠡ / ᠴᠸᠨ ᠨᠠᠢ ᠰᠢᠶᠥ᠋ᠩ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠣᠨ ᠵᠣᠬᠢᠶᠠᠪᠠ = 保安语和蒙古语 / 陈乃雄编著] 39. ᠪᠤᠤ ᠠᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠪᠠ ᠮᠣᠩᠭᠣᠯ ᠬᠡᠯᠡ = 保安语和蒙古语
ᠴᠸᠨ ᠨᠠᠢ ᠰᠢᠶᠦ᠋ᠩ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠤᠨ ᠵᠣᠬᠢᠶᠠᠪᠠ = 陈乃雄编著
|
|||||||
40.
図書 |
Thi-Nham Đinh Gia Thuyết đính-chính và chú-thích
|
|||||||
41.
図書 |
Thê Húc hiệu đính và bình chú
|
|||||||
42.
図書 |
vô danh thị ; Thi-Nham Dinh Gia Thuyết đính-chính và chú-thích
|
|||||||
43.
図書 |
Phan-Mạnh-Danh
|
|||||||
44.
図書 |
Đỗ Thiếu-Lăng; Hiệu-đính-giả : Ô Tăng-Hậu, Thôi Tiêu-Nhiên
|
|||||||
45.
図書 |
by S.L. Wong
|
|||||||
46.
図書 |
Show-chih Rai Chu
|
|||||||
47.
図書 |
Paul Fu-mien Yang
|
|||||||
48.
図書 |
by Ting Pang-hsin
|
|||||||
49.
図書 |
prepared by D. MacIver ; revised and rearranged with many additional terms and phrases by M.C. MacKenzie
|
|||||||
50.
図書 |
by Carstairs Douglas . by Thomas Barcley
|
|||||||
51.
図書 |
compiled by Daniel T. Y. Lee
|
|||||||
52.
図書 |
von Georg von der Gabelentz
|
|||||||
53.
図書 |
Đặng Trần Côn, Đòan Thị Điểm ; traduite en français Tuần-Lý Huýnh Khắc Dụng
|
|||||||
54.
図書 |
nguyên Hán-văn của Đặng Trần Côn ; Đoàn Thị Điểm, diễn ca ; vân bình, Tôn Thất Lương, dẫn-giải và chú-thích
|
|||||||
55.
図書 |
Hoàng-Xuân-Hãn
|
|||||||
56.
図書 |
Maurice Coyaud
|
|||||||
57.
図書 |
compiled by William S-Y. Wang and Anatole Lyovin
|
|||||||
58.
図書 |
Ho Dac Ham , Nguyen Hy Thich
|
|||||||
59.
図書 |
G.H. Luce
|
|||||||
60.
図書 |
edited by John McCoy, Timothy Light
|
|||||||
61.
図書 |
Huỳnh Thiên Kim ; Trương Bửu Lâm để tựa
|
|||||||
62.
図書 |
Phan-Mạnh-Danh
|
|||||||
63.
図書 |
[penyunting, Wijaya Arif, Chang You Moi, Lew Teck Onn]
|
|||||||
64.
図書 |
par A. de Smedt et A. Mostaert
|
|||||||
65.
図書 |
Kylie Hsu
|
|||||||
66.
図書 |
ᠪᠦᠬᠡ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠣᠨ ᠵᠣᠬᠢᠶᠠᠪᠠ ; ᠴᠣᠶᠢᠵᠤᠩᠵᠠᠪ ᠬᠢᠨᠠᠨ ᠦᠵᠡᠪᠡ = 布和编著 ; 确精扎布校阅
|
|||||||
67.
図書 |
Věna Hrdličková
|
|||||||
68.
図書 |
Phan Huy Ích ; người dịch, Đào Phương Bình ... [et al.] ; người hiệu đính, Đào Phương Bình, Đỗ Ngọc Toại ; giới thiệu văn bản, Nguyễn Ngọc Nhuận
|
|||||||
69.
図書 |
by Sidney Lau = 劉錫祥著
|
|||||||
70.
図書 |
Yeung Kwong Chan
|
|||||||
71.
図書 |
by Harold Shadick ; With the collaboration of Chʿiao Chien
|
|||||||
72.
図書 |
Jorge de Sena ; tradução de Jin Guo Ping = 約熱・徳・森納 ; 金國平譯
|
|||||||
73.
図書 |
[herausgegeben von] Georg Hazai, Peter Zieme ; nebst einem Anhang von T. Inokuchi
|
|||||||
74.
図書 |
[by] Eric Shen Liu
|
|||||||
75.
図書 |
by Tsao Feng-fu
|
|||||||
76.
図書 |
Jorge de Sena ; [tradução de Wu Zhiliang]
|
|||||||
77.
図書 |
by Svetlana Rimsky-Korsakoff Dyer
|
|||||||
78.
図書 |
by Bruce K. Grant
|
|||||||
79.
図書 |
by Bruce K. Grant
|
|||||||
80.
図書 |
David Jordan
|
|||||||
81.
図書 |
平井勝利編
|
|||||||
82.
図書 |
Ưu-Thiên Bùi Kỷ hiệu-đính
|
|||||||
83.
図書 |
by W. Simon
|
|||||||
84.
図書 |
李増吉主编
|
|||||||
85.
図書 |
郭玉玲, 张若莹主编
|
|||||||
86.
図書 |
国家汉语水平考试委员会办公室编制
|
|||||||
87.
図書 |
Nguyễn Văn Ba
|
|||||||
88.
図書 |
[Nguyễn văn-Ba]
|
|||||||
89.
図書 |
Nguyễn, Quang Xuyên ; Lê, Thước
|
|||||||
90.
図書 |
Bùi-Huy-Bích ; bản dịch của Tô-Nam Nguyễn-Đình-Diệm
|
|||||||
91.
図書 |
Loại Sách Học
|
|||||||
92.
図書 |
Pham Van Hai
|
|||||||
93.
図書 |
by Sidney Lau = 劉錫祥著
|
|||||||
94.
図書 |
by S.L. Wong
|
|||||||
95.
図書 |
ᠪᠤᠯᠤᠴᠢᠯᠠᠭᠤ, ᠵᠠᠯᠰᠠᠨ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠤᠨ ᠵᠣᠬᠢᠶᠠᠪᠠ = 保朝鲁, 贾拉森编著
|
|||||||
96.
図書 |
[ᠬᠡᠯᠡ ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌ ᠦᠨ ᠲᠣᠬᠠᠢ ᠦᠭᠦᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠲᠡᠭᠦᠪᠦᠷᠢ = 语言文字论集 / [ᠴᠡᠩᠭᠡᠯᠲᠡᠢ ᠵᠣᠬᠢᠶᠠᠪᠠ]] 96. Kele bicig-u̇n tuqai ȯgu̇lel-u̇n tegu̇bu̇ri = 语言文字论集
[Cenggeltei jokiyaba]
|
|||||||
97.
図書 |
Thanh tâm tài tử ; bản dịch của Tô-Nam Nguyễn-Đình-Diệm = 青心才子 ; 金聖嘆評本
|
|||||||
98.
図書 |
Nguyễn Du ; Lý Văn Hùng dịch thuật = 阮攸原著 ; 李文雄譯述
|
|||||||
99.
図書 |
ᠪᠤᠯᠠᠭ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ
|
|||||||
100.
図書 |
material supplied by Sidney Lau ; compiled and edited by Beryl Cubitt
|