1.
図書 |
avec une introduction en chinois par Jao Tsoun-yi ; adaptée en français avec la traduction de quelques textes d'airs par Paul Demieville
|
|||||||
2.
図書 |
prepared by D. MacIver ; revised and rearranged with many additional terms and phrases by M.C. MacKenzie
|
|||||||
3.
図書 |
by K.T. Tân
|
|||||||
4.
図書 |
by Carstairs Douglas . by Thomas Barcley
|
|||||||
5.
図書 |
edited by Warren Kuo
|
|||||||
6.
図書 |
Compiled by the staff of the Institute of Far Eastern Languages, Yale University
|
|||||||
7.
図書 |
by William S.H. Hung ; with a foreword by J.R. Jones
|
|||||||
8.
図書 |
tác giả Trịnh Hoài Đức ; dịch giả, Tu Trai Nguyễn Tạo
|
|||||||
9.
図書 |
por Carmelo Elorduy
|
|||||||
10.
図書 |
Lê Hữu Mục giới-thiệu phiên-âm phiên-dịch sưu-giảng
|
|||||||
11.
図書 |
сохранившійся въ китайской транскрипціи санскриптскій гимнъ Açvaghoṣ'и ; Tsʿih-fuh-tsan-pai-kʿie-tʿo (Saptajinastava) и Fuh-shwoh-wăn-shu-shi-li-yih-poh-pah-ming-fan-tsan (Āryamañjuçrīnāmāṣṭaçataka) ; издалъ и при помощи тибетскаго перевода объяснилъ баронъ А. фонъ-Сталь-Гольстейнъ (aron A. von Staël-Holstein)
|
|||||||
12.
図書 |
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠦᠭᠡᠰ ᠦᠨ ᠲᠤᠯᠢ = 汉蒙对照词汇 / [ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠠᠡ ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠤᠷᠢᠶ ᠠ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪ]] 12. ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠦᠰᠦᠭ ᠦᠨ ᠲᠣᠯᠢ = 汉蒙对照词汇
[ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ]
|
|||||||
13.
図書 |
edited in the original Sanskrit in Tibetan and in Chinese by Baron A. von Staël-Holstein
|
|||||||
14.
図書 |
Phan-Huy-Chú ; bản dịch của Tố nguyên Nguyễn Thọ-Dực
|
|||||||
15.
図書 |
Karl Marx, Friedrich Engels = 马克思, 恩格斯
|
|||||||
16.
図書 |
Quốc sử quán triều Nguyễn ; bản dịch của Hoàng Du-Đồng và HàNgo̜c-Xuyển
|
|||||||
17.
図書 |
Địch giả Phương phủ Nguyễn Hữu Quỳ
|
|||||||
18.
図書 |
Tự Đức ; Bản dịch của ban cổ văn: Lê Xuân Giáo, Nguyễn Quang TÔ
|
|||||||
19.
図書 |
|
|||||||
20.
図書 |
Lê Qúy Đôn ; bản dịch của Lê Xuân Giáo
|
|||||||
21.
図書 |
bản dịch của Á Nam Trần Tuấn Khải
|
|||||||
22.
図書 |
Phan Bội Châu ; Chương Thâu sưu tầm và biên dịch
|
|||||||
23.
図書 |
Tây-Hồ Phan Chu Trinh ; Lê Ấm, Nguyễn Q. Thắng chú dịch và giới thiệu
|
|||||||
24.
図書 |
Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, Ban Hán nôm
|
|||||||
25.
図書 |
bản dịch của Tạ-Quang-Phát
|
|||||||
26.
図書 |
Bản dich của Bùi-Tấn-Niên, của Trần-Tuấn-Khải
|
|||||||
27.
図書 |
Nguyễn Văn Mại ; dịch giả Tạ Quang Phát
|
|||||||
28.
図書 |
Phan Bội Châu ; Ban dịch cua Nguyễn Quang Tô
|
|||||||
29.
図書 |
Hoàng Cao Khải ; bản dịch của Lê Xuân Giáo
|
|||||||
30.
図書 |
Б. Сумьяабаатар ; редактор А. Лувсандэндэв
|
|||||||
31.
図書 |
Tuấn Quỳnh
|
|||||||
32.
図書 |
А. Дамдинсүрэн ; редактор, С. Будням
|
|||||||
33.
図書 |
Т. Р. Рахимов
|
|||||||
34.
図書 |
รวบรวมโดย หอสมุดแห่งชาติ
|
|||||||
35.
図書 |
เรียบเรียงโดย จำลอง พิศนาคะ
|
|||||||
36.
図書 |
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠲᠤᠯᠢ / ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠦᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠣᠳᠬ ᠠ ᠵᠤᠬᠢᠶᠠᠯ ᠲᠡᠦᠬᠡ ᠰᠤᠳᠤᠯᠬᠣ ᠭᠠᠵᠠᠷ ᠦᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠰᠣᠳᠣᠯᠬᠣ ᠲᠠᠰᠣᠭ ᠦᠨ ᠲᠤᠯᠢ ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌ ᠦᠨ ᠲᠣᠭᠣᠢᠢᠯᠠᠩ] 36. ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠲᠣᠯᠢ
ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠤᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠤᠳᠬ ᠠ ᠵᠣᠬᠢᠶᠠᠯ ᠲᠡᠦᠬᠡ ᠰᠤᠳᠤᠯᠬᠤ ᠭᠠᠵᠠᠷ ᠤᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠰᠤᠳᠤᠯᠬᠤ ᠲᠠᠰᠤᠭ ᠤᠨ ᠲᠣᠯᠢ ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌ ᠦᠨ ᠳᠤᠭᠤᠶᠢᠯᠠᠩ
|
|||||||
37.
図書 |
Xinjiang Uyƣur aptonom rayonluķ yeziķ ɵzgərtix weyyüənhuyi tüzdi = [新疆维吾尓自治区文字改革委员会编]
|
|||||||
38.
図書 |
中国科学院南京土壤研究所主编
|
|||||||
39.
図書 |
|
|||||||
40.
図書 |
内蒙古自治区知识青年上山下乡办公室
|
|||||||
41.
図書 |
Lê Quý Đôn ; bản dịch của Trúc Viên Lê Mạnh Liêu
|
|||||||
42.
図書 |
蒋愛民編纂
|
|||||||
43.
図書 |
中國科技史展覽出版小組編輯
|
|||||||
44.
図書 |
Maryknoll language service center
|
|||||||
45.
図書 |
内蒙古自治区革命委员会政治部宣传组编
|
|||||||
46.
図書 |
中共内蒙古自治区委员会宣传部理论教育处编
|
|||||||
47.
図書 |
内蒙古教育出版社
|
|||||||
48.
図書 |
(日)白鳥庫吉譯注
|