close
1.

図書

図書
avec une introduction en chinois par Jao Tsoun-yi ; adaptée en français avec la traduction de quelques textes d'airs par Paul Demieville
出版情報: Paris : Centre national de la recherche scientifique, 1971
シリーズ名: Documents conservés à la Bibliothèque nationale / [réunis par la] Mission Paul Pelliot ; 2
所蔵情報: loading…
2.

図書

図書
prepared by D. MacIver ; revised and rearranged with many additional terms and phrases by M.C. MacKenzie
出版情報: Taipei : Ku-t'ing book store, 1970
所蔵情報: loading…
3.

図書

図書
by K.T. Tân
出版情報: Taipei : Southern Materials Center, 1978
所蔵情報: loading…
4.

図書

図書
by Carstairs Douglas . by Thomas Barcley
出版情報: Taipei : Ku-t'ing book store, 1970
所蔵情報: loading…
5.

図書

図書
edited by Warren Kuo
出版情報: Taipei : Institute of International Relations, National Chengchi University, Republic of China, 1978
所蔵情報: loading…
6.

図書

図書
Compiled by the staff of the Institute of Far Eastern Languages, Yale University
出版情報: New Haven ; London : Yale Univ. Press, 1973
シリーズ名: Yale linguistic series ; 8
所蔵情報: loading…
7.

図書

図書
by William S.H. Hung ; with a foreword by J.R. Jones
出版情報: Hong Kong : Chinese University of Hong Kong, c1972
所蔵情報: loading…
8.

図書

図書
tác giả Trịnh Hoài Đức ; dịch giả, Tu Trai Nguyễn Tạo
出版情報: [S.l.] : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1972
シリーズ名: Văn hóa tùng thư ; số 49-51
所蔵情報: loading…
9.

図書

図書
por Carmelo Elorduy
出版情報: Madrid : La editorial catolica, 1976
シリーズ名: Biblioteca de autores cristianos ; 388 . Semina Verbi : Serie monográfica sobre las religiones no cristianas
所蔵情報: loading…
10.

図書

図書
Lê Hữu Mục giới-thiệu phiên-âm phiên-dịch sưu-giảng
出版情報: [Saigon] : Ủy ban dịch thuật, Phủ quốc-vụ-khanh đặc trách văn hóa, 1971
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
11.

図書

図書
сохранившійся въ китайской транскрипціи санскриптскій гимнъ Açvaghoṣ'и ; Tsʿih-fuh-tsan-pai-kʿie-tʿo (Saptajinastava) и Fuh-shwoh-wăn-shu-shi-li-yih-poh-pah-ming-fan-tsan (Āryamañjuçrīnāmāṣṭaçataka) ; издалъ и при помощи тибетскаго перевода объяснилъ баронъ А. фонъ-Сталь-Гольстейнъ (aron A. von Staël-Holstein)
出版情報: Tokyo : Meicho-Fukyū-Kai, 1977
シリーズ名: Bibliotheca Buddhica ; 15
所蔵情報: loading…
12.

図書

図書
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠦᠭᠡᠰ ‍ᠦᠨ ᠲᠤᠯᠢ = 汉蒙对照词汇 / [ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠠᠡ ‍ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ‍ᠦᠨ ᠬᠤᠷᠢᠶ ᠠ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪ]]
12. ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠦᠰᠦᠭ ᠦᠨ ᠲᠣᠯᠢ = 汉蒙对照词汇
[ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ]
出版情報: [ᠪᠡᠭᠡᠵᠢᠩ] : ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ, 1976
所蔵情報: loading…
13.

図書

図書
edited in the original Sanskrit in Tibetan and in Chinese by Baron A. von Staël-Holstein
出版情報: Tokyo : 名著普及会, 1977.
所蔵情報: loading…
14.

図書

図書
Phan-Huy-Chú ; bản dịch của Tố nguyên Nguyễn Thọ-Dực
出版情報: [Saigon] : Phủ Quốc-vụ-khanh Đặc-trách Văn-hóa, 1972-
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
15.

図書

図書
Karl Marx, Friedrich Engels = 马克思, 恩格斯
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 1975
所蔵情報: loading…
16.

図書

図書
Quốc sử quán triều Nguyễn ; bản dịch của Hoàng Du-Đồng và HàNgo̜c-Xuyển
出版情報: [Saigon] : PhủQuốc vụ khánh đặc trách văn hóa, 1972-1974
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
17.

図書

図書
Địch giả Phương phủ Nguyễn Hữu Quỳ
出版情報: [Sai Gon] : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1971
シリーズ名: Tủ sách cổ văn, ủy ban dịch thuật ;
所蔵情報: loading…
18.

図書

図書
Tự Đức ; Bản dịch của ban cổ văn: Lê Xuân Giáo, Nguyễn Quang TÔ
出版情報: Sài Gòn : Phú qốoc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1970
所蔵情報: loading…
19.

図書

図書
出版情報: Hà nội : Nhà xuất bản Việt Nam, 1970?
所蔵情報: loading…
20.

図書

図書
Lê Qúy Đôn ; bản dịch của Lê Xuân Giáo
出版情報: [Saigon] : Phủ Quôc vụ khanh đạc trách Văn hóa, 1972-1973
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
21.

図書

図書
bản dịch của Á Nam Trần Tuấn Khải
出版情報: [Saigon] : Ủy ban dịch thuật, Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1971
シリーズ名: Tủ sách cổ văn ;
所蔵情報: loading…
22.

図書

図書
Phan Bội Châu ; Chương Thâu sưu tầm và biên dịch
出版情報: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1978
所蔵情報: loading…
23.

図書

図書
Tây-Hồ Phan Chu Trinh ; Lê Ấm, Nguyễn Q. Thắng chú dịch và giới thiệu
出版情報: Saigon : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hoá, 1973
所蔵情報: loading…
24.

図書

図書
Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, Ban Hán nôm
出版情報: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1978
所蔵情報: loading…
25.

図書

図書
bản dịch của Tạ-Quang-Phát
出版情報: Saigon : Phủ quốc-vụ-khanh đặc trách văn hóa, 1971
シリーズ名: Tủ sách cổ văn ;
所蔵情報: loading…
26.

図書

図書
Bản dich của Bùi-Tấn-Niên, của Trần-Tuấn-Khải
出版情報: [Sài Gòn?] : Ủy-ban dịch thuật, Phủ quốc-vụ-khanh Đặc-trách Văn-hóa xuất-bản, 1971-1973
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
27.

図書

図書
Nguyễn Văn Mại ; dịch giả Tạ Quang Phát
出版情報: [S.l.] : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuat ban, 1972
シリーズ名: Tủ sách cổ văn, Uỷ ban dịch thuật ;
所蔵情報: loading…
28.

図書

図書
Phan Bội Châu ; Ban dịch cua Nguyễn Quang Tô
出版情報: Houston : Xuân Thu, 1976
所蔵情報: loading…
29.

図書

図書
Hoàng Cao Khải ; bản dịch của Lê Xuân Giáo
出版情報: [Sai gon] : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1971
シリーズ名: Vân đài loại ngữ / Lê Quý Đôn ; bản dịch của Tạ-Quang-Phát
所蔵情報: loading…
30.

図書

図書
Б. Сумьяабаатар ; редактор А. Лувсандэндэв
出版情報: Улаанбаатар : Шинжлэх Ухааны Академийн Хэвлэл, 1978
所蔵情報: loading…
31.

図書

図書
Tuấn Quỳnh
出版情報: [Sài Gòn] : [s.n.], 1974
所蔵情報: loading…
32.

図書

図書
А. Дамдинсүрэн ; редактор, С. Будням
出版情報: Улаанбаатар : [Шинжлэх Ухааны Академи Дорно Дахины Судлалын Хүрээлэн], 1978
所蔵情報: loading…
33.

図書

図書
Т. Р. Рахимов
出版情報: Москва : Наука, Грав. ред. восточной лит-ры, 1970
所蔵情報: loading…
34.

図書

図書
รวบรวมโดย หอสมุดแห่งชาติ
出版情報: [กรุงเทพฯ] : กรมศิลปากร กระทรวงศึกษาธิการ, 2520 [1977]
所蔵情報: loading…
35.

図書

図書
เรียบเรียงโดย จำลอง พิศนาคะ
出版情報: กรุงเทพมหานคร : บรรดาลสาส์น , ([กรุงเทพฯ] : ห้างหุ้นส่วนจำกัด สุนทรกิจการพิมพ์, 2517 [1974])
所蔵情報: loading…
36.

図書

図書
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠲᠤᠯᠢ / ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ‍ᠦᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠣᠳᠬ ᠠ ᠵᠤᠬᠢᠶᠠᠯ ᠲᠡᠦᠬᠡ ᠰᠤᠳᠤᠯᠬᠣ ᠭᠠᠵᠠᠷ ‍ᠦᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠰᠣᠳᠣᠯᠬᠣ ᠲᠠᠰᠣᠭ ‍ᠦᠨ ᠲᠤᠯᠢ ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌ ‍ᠦᠨ ᠲᠣᠭᠣᠢᠢᠯᠠᠩ]
36. ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠲᠣᠯᠢ
ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠤᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠤᠳᠬ ᠠ ᠵᠣᠬᠢᠶᠠᠯ ᠲᠡᠦᠬᠡ ᠰᠤᠳᠤᠯᠬᠤ ᠭᠠᠵᠠᠷ ᠤᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠰᠤᠳᠤᠯᠬᠤ ᠲᠠᠰᠤᠭ ᠤᠨ ᠲᠣᠯᠢ ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌ ᠦᠨ ᠳᠤᠭᠤᠶᠢᠯᠠᠩ
出版情報: ᠬᠥᠬᠡᠬᠣᠲᠠ : ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠤᠨ ᠠᠷᠠᠳ ᠤᠨ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ, 1975
所蔵情報: loading…
37.

図書

図書
Xinjiang Uyƣur aptonom rayonluķ yeziķ ɵzgərtix weyyüənhuyi tüzdi = [新疆维吾尓自治区文字改革委员会编]
出版情報: [Ürümqi] : Xinjiang həlķ nəxriyati, 1976
所蔵情報: loading…
38.

図書

図書
中国科学院南京土壤研究所主编
出版情報: 北京 : 科学出版社, 1975.4
所蔵情報: loading…
39.

図書

図書
出版情報: [S.l.] : [s.n.], [1978]
所蔵情報: loading…
40.

図書

図書
内蒙古自治区知识青年上山下乡办公室
出版情報: [呼和浩特] : 内蒙古自治区知识青年上山下乡办公室, 1974.3
所蔵情報: loading…
41.

図書

図書
Lê Quý Đôn ; bản dịch của Trúc Viên Lê Mạnh Liêu
出版情報: [s.l.] : Bộ văn hóa giáo dục và thanh niên, 1973
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
42.

図書

図書
蒋愛民編纂
出版情報: [香港] : 新世界書局, 1971.2
所蔵情報: loading…
43.

図書

図書
中國科技史展覽出版小組編輯
出版情報: [出版地不明] : 香港專上學生聯會, 1975.10
所蔵情報: loading…
44.

図書

図書
Maryknoll language service center
出版情報: Taichung, Taiwan : Maryknoll Fathers, 1976.10
所蔵情報: loading…
45.

図書

図書
内蒙古自治区革命委员会政治部宣传组编
出版情報: [呼和浩特] : [内蒙古自治区革命委员会政治部宣传组], 1971.8
シリーズ名: 革命大批判材料选编 / 内蒙古自治区革命委员会政治部宣传组编 ; 6
所蔵情報: loading…
46.

図書

図書
中共内蒙古自治区委员会宣传部理论教育处编
出版情報: [呼和浩特] : [中共内蒙古自治区委员会宣传部理论教育处], 1976.3
所蔵情報: loading…
47.

図書

図書
内蒙古教育出版社
出版情報: 呼和浩特 : 内蒙古教育出版社, 1975.3
所蔵情報: loading…
48.

図書

図書
(日)白鳥庫吉譯注
出版情報: [台北] : 台聯國風出版社, [1974.7]
シリーズ名: 遼金元語文僅存録 ; 第3-4册
所蔵情報: loading…