1.
図書 |
109-乙机算法语言编译小组著
|
|||||||
2.
図書 |
北京大学哲学系外国哲学史教研室编译
|
|||||||
3.
図書 |
华中师范学院历史系[编]
|
|||||||
4.
図書 |
韩承文[著]
|
|||||||
5.
図書 |
韩承文著
|
|||||||
6.
図書 |
北京大学哲学系外国哲学史教研室编译
|
|||||||
7.
図書 |
华中师范学院历史系 [著]
|
|||||||
8.
図書 |
天鹰著
|
|||||||
9.
図書 |
中华人民共和国船舶检验局译
|
|||||||
10.
図書 |
中华人民共和国港务监督局
|
|||||||
11.
図書 |
浙江省邮政局编写组编
|
|||||||
12.
図書 |
复旦大学政治经济学系编写
|
|||||||
13.
図書 |
|
|||||||
14.
図書 |
avec une introduction en chinois par Jao Tsoun-yi ; adaptée en français avec la traduction de quelques textes d'airs par Paul Demieville
|
|||||||
15.
図書 |
prepared by D. MacIver ; revised and rearranged with many additional terms and phrases by M.C. MacKenzie
|
|||||||
16.
図書 |
by K.T. Tân
|
|||||||
17.
図書 |
by Carstairs Douglas . by Thomas Barcley
|
|||||||
18.
図書 |
edited by Warren Kuo
|
|||||||
19.
図書 |
Khana Song Čhīnnikāi hǣng Prathēt Thai
|
|||||||
20.
図書 |
Compiled by the staff of the Institute of Far Eastern Languages, Yale University
|
|||||||
21.
図書 |
by William S.H. Hung ; with a foreword by J.R. Jones
|
|||||||
22.
図書 |
tác giả Trịnh Hoài Đức ; dịch giả, Tu Trai Nguyễn Tạo
|
|||||||
23.
図書 |
por Carmelo Elorduy
|
|||||||
24.
図書 |
Lê Hữu Mục giới-thiệu phiên-âm phiên-dịch sưu-giảng
|
|||||||
25.
図書 |
сохранившійся въ китайской транскрипціи санскриптскій гимнъ Açvaghoṣ'и ; Tsʿih-fuh-tsan-pai-kʿie-tʿo (Saptajinastava) и Fuh-shwoh-wăn-shu-shi-li-yih-poh-pah-ming-fan-tsan (Āryamañjuçrīnāmāṣṭaçataka) ; издалъ и при помощи тибетскаго перевода объяснилъ баронъ А. фонъ-Сталь-Гольстейнъ (aron A. von Staël-Holstein)
|
|||||||
26.
図書 |
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠬᠠᠷᠢᠴᠠᠭᠣᠯᠣᠭᠰᠠᠨ ᠪᠠᠶᠢᠭᠠᠯᠢ ᠶᠢᠨ ᠰᠢᠨᠵᠢᠯᠡᠬᠦ ᠣᠬᠠᠭᠠᠨ ᠦ ᠨᠡᠷᠡ ᠲᠣᠮᠢᠶᠠᠨ ᠦ ᠲᠣᠯᠢ = 汉蒙对照自然科学名词术语词典] 26. Kitad Mongġol qaricaġuluġsan bayiġali-yin sinjileku̇ uqaġan-u ner-e tomiyan-u toli = 汉蒙对照自然科学名词术语词典
内蒙古教育出版社
|
|||||||
27.
図書 |
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠦᠭᠡᠰ ᠦᠨ ᠲᠤᠯᠢ = 汉蒙对照词汇 / [ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠠᠡ ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠤᠷᠢᠶ ᠠ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪ]] 27. ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠦᠰᠦᠭ ᠦᠨ ᠲᠣᠯᠢ = 汉蒙对照词汇
[ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ]
|
|||||||
28.
図書 |
edited in the original Sanskrit in Tibetan and in Chinese by Baron A. von Staël-Holstein
|
|||||||
29.
図書 |
Phan-Huy-Chú ; bản dịch của Tố nguyên Nguyễn Thọ-Dực
|
|||||||
30.
図書 |
by Fred Fangyu Wang
|
|||||||
31.
図書 |
Karl Marx, Friedrich Engels = 马克思, 恩格斯
|
|||||||
32.
図書 |
compiled for the China Inland Mission by R.H. Mathews
|
|||||||
33.
図書 |
Quốc sử quán triều Nguyễn ; bản dịch của Hoàng Du-Đồng và HàNgo̜c-Xuyển
|
|||||||
34.
図書 |
Địch giả Phương phủ Nguyễn Hữu Quỳ
|
|||||||
35.
図書 |
Tự Đức ; Bản dịch của ban cổ văn: Lê Xuân Giáo, Nguyễn Quang TÔ
|
|||||||
36.
図書 |
|
|||||||
37.
図書 |
Lê Qúy Đôn ; bản dịch của Lê Xuân Giáo
|
|||||||
38.
図書 |
bản dịch của Á Nam Trần Tuấn Khải
|
|||||||
39.
図書 |
Phan Bội Châu ; Chương Thâu sưu tầm và biên dịch
|
|||||||
40.
図書 |
Tây-Hồ Phan Chu Trinh ; Lê Ấm, Nguyễn Q. Thắng chú dịch và giới thiệu
|
|||||||
41.
図書 |
Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, Ban Hán nôm
|
|||||||
42.
図書 |
bản dịch của Tạ-Quang-Phát
|
|||||||
43.
図書 |
Bản dich của Bùi-Tấn-Niên, của Trần-Tuấn-Khải
|
|||||||
44.
図書 |
Nguyễn Văn Mại ; dịch giả Tạ Quang Phát
|
|||||||
45.
図書 |
Phan Bội Châu ; Ban dịch cua Nguyễn Quang Tô
|
|||||||
46.
図書 |
Hoàng Cao Khải ; bản dịch của Lê Xuân Giáo
|
|||||||
47.
図書 |
Б. Сумьяабаатар ; редактор А. Лувсандэндэв
|
|||||||
48.
図書 |
张树魁, 黄松涛, 毛徳泽编
|
|||||||
49.
図書 |
贵阳医学院放射学教研组编
|
|||||||
50.
図書 |
Tuấn Quỳnh
|