1.
図書 |
|
|||||
2.
図書 |
Tuyết Phượng, Đinh Kim Cương, Võ Quang Nhơn biên soạn và dịch ; Nguyễn Năm giới thiệu
|
|||||
3.
図書 |
|
|||||
4.
図書 |
Hồ Chí Minh = Hō chi min ; pǣ dōi Sōmsī Dēsākamphū
|
|||||
5.
図書 |
khīan, ʿǢngkham Sainyasuk ; hīaphīang, Būalai Phengsǣngkham ; phāsā Angkit, ʿǢnnā Kīulǣtpī; phāsā Vīatnām, ʿǢngkham Sainyasuk = writer, Engkham Xayasouk ; editor, Boualay Phengsengkham ; English, Anna Gillespie ; Vietnam, Engkham Xayasouk= Chuyện cổ tích Lào : trí khôn
|
|||||
6.
図書 |
hiphōm, Sīvīangkhǣk Kǭnnivong = tích trữ, Siviêngkhẹc Connivông
|
|||||
7.
図書 |
khīan hīphōm Dūangsai Lūangphasī
|
|||||
8.
図書 |
biên soạn, Khămliên Làophắcdi = ແຕ່ງໂດຍ ຄຳລຽນ ລາວພັກດີ
|
|||||
9.
図書 |
Trịnh Đức Hiển ; Đinh Thanh Huệ (chủ biên)
|
|||||
10.
図書 |
tích trữ, Sỉviêngkhẹc Connivông = ຮີບໂຮມ, ສີວຽງແຂກ ກອນນິວົງ
|