1.
図書 |
Yup, John Banker, et al.
|
|||||||
2.
図書 |
Kenneth D. Smith
|
|||||||
3.
図書 |
Cubuat, Richard Watson
|
|||||||
4.
図書 |
Carolyn Miller, Nũan
|
|||||||
5.
図書 |
|
|||||||
6.
図書 |
Pittman, Richard S. (Richard Saunders), 1915- ; Summer Institute of Linguistics ; Vietnam (Republic). Bộ Quốc-gia Giáo-dục ; Vietnam (Republic). Phai-bộkinh-tế hoa-kỳ
|
|||||||
7.
図書 |
Thông and Dwight Gradin ; edited by Patrick Cohen
|
|||||||
8.
図書 |
by H.L. Shorto
|
|||||||
9.
図書 |
by H.L. Shorto ; incorporating materials collected by C.O. Blagden
|
|||||||
10.
図書 |
by F.A. De Roepstorff ; edited by Mrs. De Roepstorff
|
|||||||
11.
図書 |
by Justin Watkins
|
|||||||
12.
図書 |
par Paul Guilleminet ; avec la collaboration du R.P. Jules Alberty
|
|||||||
13.
図書 |
Pierre X. Dourisboure
|
|||||||
14.
図書 |
by Gérard Diffloth
|
|||||||
15.
図書 |
collected and translated by Nai Pan Hla in collaboration with Ryuji Okudaira
|
|||||||
16.
図書 |
Akilyemiqo, Khuzheto Achumi, M.V. Sreedhar
|
|||||||
17.
図書 |
[phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Y Tưr, A Jar, Y Kiưch ; sưu tầm, Võ Quang Trọng ; biên tập văn học, Võ Quang Trọng]
|
|||||||
18.
図書 |
[sưu tầm, Võ Quang Trọng, Lưu Danh Doanh ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Y hồng, A Jar ; biên tập văn học, Võ Quang Trọng]
|
|||||||
19.
図書 |
British and Foreign Bible Society. Burma Agenc
|
|||||||
20.
図書 |
Mark J. Alves
|
|||||||
21.
図書 |
by Richard Leon Watson
|
|||||||
22.
図書 |
by J. M. Haswell
|
|||||||
23.
図書 |
von P.W. Schmidt
|
|||||||
24.
図書 |
Marina Roseman
|
|||||||
25.
図書 |
|
|||||||
26.
図書 |
sưu tẩm, Vũ Ngọc Bỉnh ... [et al.] ; dịch nghĩa, Siu Pết ; hoàn chĩnh bản thảo và chú thích, Nguyễn Quang Tuệ
|
|||||||
27.
図書 |
Yang Danh, sưu tầm ; Đinh Nôn, diễn xuất
|
|||||||
28.
図書 |
Vietnam. Nha Công-tác X~a-hội miền Thượng
|
|||||||
29.
図書 |
Nuiṅʿ Panʿʺ Lha taññʿʺ phratʿ saññʿ = edited by Nai Pan Hla
|
|||||||
30.
図書 |
by Shintani Tadahiko
|
|||||||
31.
図書 |
by Lili Rabel
|
|||||||
32.
図書 |
by Frank Prosehan
|
|||||||
33.
図書 |
Viện khoa học xã hội Việt Nam
|
|||||||
34.
図書 |
[sưu tầm Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt Điểu Kâu ; biên tập văn học Trần Nho Thìn]
|
|||||||
35.
図書 |
[pranʿ chui taññʿʺ phratʿ sū] Pāmokkha Ūʺ Phe Moṅʿ Taṅʿ
|
|||||||
36.
図書 |
[from the translation made by M. Vincent Young and Wa helpers]
|
|||||||
37.
図書 |
[from the translation made by M. Vincent Young and Wa helpers]
|
|||||||
38.
図書 |
[from the translation made by M. Vincent Young and Wa helpers]
|
|||||||
39.
図書 |
[Éd. par] Nguyễn Phú Phong, Trần Trĩ Dõi et, M. Ferlus
|
|||||||
40.
図書 |
|
|||||||
41.
図書 |
by Takashi Kato
|
|||||||
42.
図書 |
Kalyāna, Ūʺ
|
|||||||
43.
図書 |
[sưu tầm, Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Điểu Kâu ; biên tập văn học, Nguyễn Thị Yên]
|
|||||||
44.
図書 |
Khasi Cultural Society
|
|||||||
45.
図書 |
Takkasuilʿ myāʺ Cā ʾupʿ Pru cu Thutʿ ve reʺ Koʿmītī
|
|||||||
46.
図書 |
Dajao Jaken, David Thomas
|
|||||||
47.
図書 |
Hinako Sakamoto ed.
|
|||||||
48.
図書 |
by R. Halliday
|
|||||||
49.
図書 |
by R. Halliday
|
|||||||
50.
図書 |
|
|||||||
51.
図書 |
pranʿ chui taññʿʺ phratʿ sū Ūʺ Phe Moṅʿ Taṅʿ
|
|||||||
52.
図書 |
pranʿ chui taññʿʺ phratʿ sū Ūʺ Phe Moṅʿ Taṅʿ
|
|||||||
53.
図書 |
Nuiṅʿ Panʿʺ Lha
|
|||||||
54.
図書 |
Thvanʿ Rvhe, Ūʺ
|
|||||||
55.
図書 |
|
|||||||
56.
図書 |
|
|||||||
57.
図書 |
Māmaka (Sutesī)
|
|||||||
58.
図書 |
[sưu tầm, Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Điểu Kâu ; biên tập văn hộc, Trân Thị An]
|
|||||||
59.
図書 |
Tạ Văn Thông
|
|||||||
60.
図書 |
David Thomas và Thổ Sảng Lục
|
|||||||
61.
図書 |
Richard L. Phillips, Y Kem Kpơr
|
|||||||
62.
図書 |
Richard and Saundra Watson, Cubuat
|
|||||||
63.
図書 |
by Timothy M. Manley
|
|||||||
64.
図書 |
Pittman, Richard S. (Richard Saunders), 1915- ; Summer Institute of Linguistics ; Vietnam (Republic). Bộ Quốc-gia Giáo-dục
|
|||||||
65.
図書 |
Cha rā Ūʺ Kyoʿ Lha rha phe cu choṅʿʺ r* ʾA rhaṅʿ Vāyāma praṅʿ chaṅʿ phraññʿʹ cvakʿ taññʿʺ phratʿ saññʿ
|
|||||||
66.
図書 |
by Shintani Tadahiko
|
|||||||
67.
図書 |
khōngkān hūammư̄ dōi Sathāban Khonkhwā Vatthanatham Lāo læ Khamlư̄an Sulāvan, Nǣnsī ʿĀ. Kotsatǣlō
|
|||||||
68.
図書 |
Khamlư̄an Sulāvan, Thǭngphet Kingsadā, Nǣnsī ʿĀ. Kotsatǣlō = Khamluan Sulavan, Thongpheth Kingsada, Nancy A. Costello
|
|||||||
69.
図書 |
Agnès De Féo ; préface d'Anne-Valérie Schweyer ; photographies d'Agnès De Féo et Marc Rozenblum ; cartes de Fabien Chébaut
|
|||||||
70.
図書 |
by Kenneth D. Smith
|
|||||||
71.
図書 |
Yasuyuki Mitani
|
|||||||
72.
図書 |
Viện khoa học xã hội Việt Nam
|
|||||||
73.
図書 |
Nāi ʾacācandimā
|
|||||||
74.
図書 |
Bhaddanta Nāi Kalyāṇa
|
|||||||
75.
図書 |
|
|||||||
76.
図書 |
[kouāṃ Guiṇʿ nāṃ - Guiṇʿ ʾā khyātʿvvaṃ]
|
|||||||
77.
図書 |
Rāma ñña Dhammā Cariya
|
|||||||
78.
図書 |
|
|||||||
79.
図書 |
Mranʿ māʹ Chuirhayʿlacʿ Lamʿʺ cañʿ Pātī, Ba hui Koʿmītī Ṭhāna khyupʿ
|
|||||||
80.
図書 |
Kenneth James Gregerson
|
|||||||
81.
図書 |
Ūʺ Kyoʿ Ṅrimʿʺ
|
|||||||
82.
図書 |
Y Tang Hmok
|
|||||||
83.
図書 |
taññʿʺ pratʿ bhā sā pranʿ sū Khyacʿ Sinʿʺ.
|
|||||||
84.
図書 |
by Shintani Tadahiko
|
|||||||
85.
図書 |
by Gaikhuanlung Gangmei
|
|||||||
86.
図書 |
Sanʿʺ Chve, Doʿ
|
|||||||
87.
図書 |
Nuiṅʿ Panʿʺ Lha
|
|||||||
88.
図書 |
Rheʺ hoṅʿʺ sutesana ññvhanʿ krāʺ reʺ vanʿ Sīripyaṃkhyī Ūʺ Phe Vaṅʿʺ
|
|||||||
89.
図書 |
British and Foreign Bible Society
|
|||||||
90.
図書 |
by Shintani Tadahiko
|
|||||||
91.
図書 |
by Nathalie Means and Paul B. Means ; edited by Gordon P. Means, with assistance from Balahu Hassan ... [et al.]
|
|||||||
92.
図書 |
by Shintani Tadahiko
|
|||||||
93.
図書 |
by Nai Pan Hla
|
|||||||
94.
図書 |
|
|||||||
95.
図書 |
Vietnam (Republic). Bộ Quốc-gia Giáo-dục ; Summer Institute of Linguistics
|
|||||||
96.
図書 |
Ralph Haupers và Điểu ʿBi
|
|||||||
97.
図書 |
Nuiṅʿ Panʿʺ Lha
|
|||||||
98.
図書 |
[sưu tầm, Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Điếu Kâu ; biên tập văn học, Bùi Thiên Thai]
|
|||||||
99.
図書 |
|
|||||||
100.
図書 |
ʾA veʺ saṅʿ Takkasuilʿ
|