1.
図書 |
曲六乙著
|
|||||||
2.
図書 |
Phần Tiếng Việt, Tạ ChíĐông Hải, Đặng Văn Khoa ; bản dịch Pháp văn Trần Thái Đỉnh ; bảnh dịch Anh văn Đỗ Hữu Nghiêm ; bản dịch Hoa văn Hàn Phong
|
|||||||
3.
図書 |
109-乙机算法语言编译小组著
|
|||||||
4.
図書 |
胡景林编
|
|||||||
5.
図書 |
北京大学哲学系外国哲学史教研室编译
|
|||||||
6.
図書 |
华中师范学院历史系[编]
|
|||||||
7.
図書 |
韩承文[著]
|
|||||||
8.
図書 |
韩承文著
|
|||||||
9.
図書 |
北京大学哲学系外国哲学史教研室编译
|
|||||||
10.
図書 |
华中师范学院历史系 [著]
|
|||||||
11.
図書 |
周敍琪著
|
|||||||
12.
図書 |
上海市档案馆编
|
|||||||
13.
図書 |
|
|||||||
14.
図書 |
|
|||||||
15.
図書 |
天鹰著
|
|||||||
16.
図書 |
|
|||||||
17.
図書 |
师博主编
|
|||||||
18.
図書 |
中华人民共和国船舶检验局译
|
|||||||
19.
図書 |
中华人民共和国港务监督局
|
|||||||
20.
図書 |
李盛平, 张明澍编
|
|||||||
21.
図書 |
王晓钟编
|
|||||||
22.
図書 |
[美] 理查徳・尼克松著 ; 王观声 [ほか] 译
|
|||||||
23.
図書 |
劉伯奎著
|
|||||||
24.
図書 |
焦静宜 [著]
|
|||||||
25.
図書 |
戴月芳主編
|
|||||||
26.
図書 |
浙江省邮政局编写组编
|
|||||||
27.
図書 |
复旦大学政治经济学系编写
|
|||||||
28.
図書 |
鲁兵主编
|
|||||||
29.
図書 |
胡建中编
|
|||||||
30.
図書 |
國民大學校中國問題研究所 ; 東北亞經濟文化交流Center
|
|||||||
31.
図書 |
Manuel A. Ribeiro Rodrigues ; tradução, Peter Abbott, Wie Ling
|
|||||||
32.
図書 |
中国第二歴史檔案館 ; 中共南京市委党史办公室
|
|||||||
33.
図書 |
|
|||||||
34.
図書 |
avec une introduction en chinois par Jao Tsoun-yi ; adaptée en français avec la traduction de quelques textes d'airs par Paul Demieville
|
|||||||
35.
図書 |
Mehmet Ölmez
|
|||||||
36.
図書 |
[ᠪᠠᠷᠭᠣ ᠠᠮᠠᠨ ᠠᠶᠠᠯᠭᠣᠨ ᠦ ᠦᠭᠡᠰ / ᠣᠣᠳᠠ ᠨᠠᠷ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪᠠ = 巴尓虎土语词汇 / 武达等编] 36. ᠪᠠᠷᠭᠤ ᠠᠮᠠᠨ ᠠᠶᠠᠯᠭᠤᠨ ᠤ ᠦᠭᠡᠰ = 巴尓虎土语词汇
ᠤᠤᠳᠠ ᠨᠠᠷ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ = 武达等编
|
|||||||
37.
図書 |
Mantaro J. Hashimoto
|
|||||||
38.
図書 |
by W. Simon
|
|||||||
39.
図書 |
[ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌ ᠦᠨ ᠭᠠᠷᠴᠠᠭ : 1951-1981 = 图书目录 : 1951-1981 / [ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠦᠨ ᠠᠷᠠᠳ ᠦᠨ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠤᠷᠢᠶ ᠠ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ]] 39. ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌ ᠦᠨ ᠭᠠᠷᠴᠠᠭ : 1951-1981 = 图书目录 : 1951-1981
[ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠤᠨ ᠠᠷᠠᠳ ᠤᠨ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ]
|
|||||||
40.
図書 |
Cva nai siyung nayiraġulba = 陳乃雄等编
|
|||||||
41.
図書 |
Buyankesig
|
|||||||
42.
図書 |
by Roy T. Cowles
|
|||||||
43.
図書 |
Yoshiro Imaeda
|
|||||||
44.
図書 |
Lokesh Chandra ; Raghu Vira, 1902-1963 ; International Academy of Indian Culture
|
|||||||
45.
図書 |
prepared by D. MacIver ; revised and rearranged with many additional terms and phrases by M.C. MacKenzie
|
|||||||
46.
図書 |
by K.T. Tân
|
|||||||
47.
図書 |
by Carstairs Douglas . by Thomas Barcley
|
|||||||
48.
図書 |
Werner Banck
|
|||||||
49.
図書 |
|
|||||||
50.
図書 |
Instituto Cultural de Macau
|
|||||||
51.
図書 |
by the compiling group of a classified and illustrated Chinese-English dictionary, Guangzhou Institute of Foreign Languages = 廣州外國語學院"漢英分類挿圖詞典"編寫組編
|
|||||||
52.
図書 |
edited by Warren Kuo
|
|||||||
53.
図書 |
by Yuen Ren Chao and Lien Sheng Yang
|
|||||||
54.
図書 |
[photography by Duong Thanh Phong ; biên tập, Trần Đình Đũng ; dịch tiếng Anh, Nguyễn Như Lộc ; dịch tiếng Hoa, Hàn Phong]
|
|||||||
55.
図書 |
dịch giả Nguyễn-Văn-Minh
|
|||||||
56.
図書 |
Hoàng Minh Xuân
|
|||||||
57.
図書 |
Thái Văn Kiểm
|
|||||||
58.
図書 |
Khana Song Čhīnnikāi hǣng Prathēt Thai
|
|||||||
59.
図書 |
compiled and translated by Sybil Wong
|
|||||||
60.
図書 |
Prepared, Translated and Annotated by Huang Yen-Kai
|
|||||||
61.
図書 |
Philip R. Bilancia
|
|||||||
62.
図書 |
Compiled by the staff of the Institute of Far Eastern Languages, Yale University
|
|||||||
63.
図書 |
Eugène Gouin
|
|||||||
64.
図書 |
von Hans Stübel ; mit einem Beitrag von Inez de Beauclair
|
|||||||
65.
図書 |
Bȯge nar nayiraġulba = 布和等编
|
|||||||
66.
図書 |
by William S.H. Hung ; with a foreword by J.R. Jones
|
|||||||
67.
図書 |
华罗庚著
|
|||||||
68.
図書 |
tác giả Trịnh Hoài Đức ; dịch giả, Tu Trai Nguyễn Tạo
|
|||||||
69.
図書 |
Ernest J. Eitel
|
|||||||
70.
図書 |
Huyền Mặc đạo Nhơn và Đoàn Trung Còn đòng dịch
|
|||||||
71.
図書 |
Châu Văn Cán
|
|||||||
72.
図書 |
por Carmelo Elorduy
|
|||||||
73.
図書 |
Lê Hữu Mục giới-thiệu phiên-âm phiên-dịch sưu-giảng
|
|||||||
74.
図書 |
Đào Duy Anh ; hiệu đính giả, Hàn-Mạn Tử, Giao Tiều
|
|||||||
75.
図書 |
Bửu Cân ; préface de Phạm Quỳnh
|
|||||||
76.
図書 |
Đào Duy Anh biên soạn ; Hãn-Mạn-Tử hiệu-đính
|
|||||||
77.
図書 |
Lê Quý Ngưu, Lương Tú Vân
|
|||||||
78.
図書 |
|
|||||||
79.
図書 |
Akira Yuyama
|
|||||||
80.
図書 |
Serengyesi nayiraġulba
|
|||||||
81.
図書 |
сохранившійся въ китайской транскрипціи санскриптскій гимнъ Açvaghoṣ'и ; Tsʿih-fuh-tsan-pai-kʿie-tʿo (Saptajinastava) и Fuh-shwoh-wăn-shu-shi-li-yih-poh-pah-ming-fan-tsan (Āryamañjuçrīnāmāṣṭaçataka) ; издалъ и при помощи тибетскаго перевода объяснилъ баронъ А. фонъ-Сталь-Гольстейнъ (aron A. von Staël-Holstein)
|
|||||||
82.
図書 |
[Kingġan ayimaġ-un ġajar-un neres-u̇n temdeglel nayiraġulqu komis] = [兴安盟地名志编辑委员会]
|
|||||||
83.
図書 |
|
|||||||
84.
図書 |
Tuệ Nhuận dịch thuật
|
|||||||
85.
図書 |
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠬᠠᠷᠢᠴᠠᠭᠣᠯᠣᠭᠰᠠᠨ ᠪᠠᠶᠢᠭᠠᠯᠢ ᠶᠢᠨ ᠰᠢᠨᠵᠢᠯᠡᠬᠦ ᠣᠬᠠᠭᠠᠨ ᠦ ᠨᠡᠷᠡ ᠲᠣᠮᠢᠶᠠᠨ ᠦ ᠲᠣᠯᠢ = 汉蒙对照自然科学名词术语词典] 85. Kitad Mongġol qaricaġuluġsan bayiġali-yin sinjileku̇ uqaġan-u ner-e tomiyan-u toli = 汉蒙对照自然科学名词术语词典
内蒙古教育出版社
|
|||||||
86.
図書 |
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠬᠠᠷᠢᠴᠠᠭᠣᠯᠣᠭᠰᠠᠨ ᠡᠮᠨᠡᠯᠭᠡ ᠶᠢᠨ ᠣᠬᠠᠭᠠᠨ ᠦ ᠲᠣᠯᠢ = 汉蒙对照医学词典 / ᠵᠢᠨ ᠰᠦᠢ ...[et al.] ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠣᠨ ᠣᠷᠴᠢᠭᠣᠯᠪᠠ] 86. Kitad Mongġol qaricaġuluġsan emnelge-yin uqaġan-u toli = 汉蒙对照医学词典
Jin su̇i ...[et al.] nayiraġulun orciġulba
|
|||||||
87.
図書 |
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠬᠠᠷᠢᠴᠠᠭᠣᠯᠣᠭᠰᠠᠨ ᠬᠠᠦᠯᠢ ᠴᠠᠭᠠᠵᠠ ᠶᠢᠨ ᠨᠡᠷᠠ ᠲᠣᠮᠢᠶᠠ / ᠠᠯᠲᠠᠨᠴᠡᠴᠡᠭ᠂ ᠰᠡᠴᠡᠨᠴᠣᠭᠲᠦ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪᠠ] 87. Kitad Mongġol qaricaġuluġsan qauli caġaja-yin ner-e tomiy-a
Altanceceg, Secencoġtu nayiragulba
|
|||||||
88.
図書 |
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠨᠡᠷ ᠡ ᠲᠣᠮᠢᠶᠠᠨ ᠦ ᠲᠣᠯᠢ ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌ = 汉蒙名词术语词典 / ᠯᠦ ᠴᠢᠩ] 88. ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠨᠡᠷ ᠡ ᠲᠣᠮᠢᠶᠠᠨ ᠤ ᠲᠣᠯᠢ ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌ = 汉蒙名词术语词典
ᠯᠦ ᠴᠢᠩ
|
|||||||
89.
図書 |
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠦᠭᠡᠰ ᠦᠨ ᠲᠤᠯᠢ = 汉蒙对照词汇 / [ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠠᠡ ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠤᠷᠢᠶ ᠠ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪ]] 89. ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠦᠰᠦᠭ ᠦᠨ ᠲᠣᠯᠢ = 汉蒙对照词汇
[ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ]
|
|||||||
90.
図書 |
Friedrich Weller ; herausgegeben von Wilhelm Rau
|
|||||||
91.
図書 |
Chu Thuấn Thủy ; Vĩnh Sính dịch
|
|||||||
92.
図書 |
edited in the original Sanskrit in Tibetan and in Chinese by Baron A. von Staël-Holstein
|
|||||||
93.
図書 |
|
|||||||
94.
図書 |
Yoshiharu Tsuboï ; préface de Georges Condominas
|
|||||||
95.
図書 |
Trình Thi ; Trần Văn Mại trích dịch và dẫn giải
|
|||||||
96.
図書 |
Nghiễm Toản dịch thuật
|
|||||||
97.
図書 |
Nguyễn Sĩ Giác phiên âm và dịch nghĩa ; Vũ Văn Mẫu đe tựa
|
|||||||
98.
図書 |
Phan-Huy-Chú ; bản dịch của Tố nguyên Nguyễn Thọ-Dực
|
|||||||
99.
図書 |
by Fred Fangyu Wang
|
|||||||
100.
図書 |
Karl Marx, Friedrich Engels = 马克思, 恩格斯
|