close
1.

図書

図書
宋子然主编
出版情報: 上海 : 上海辞书出版社, 2014.12
所蔵情報: loading…
2.

図書

図書
封徳屏主編
出版情報: [臺南] : 國立台灣文學館, 2008.7
所蔵情報: loading…
3.

図書

図書
遠藤織枝, 是枝祥子, 三枝令子編著
出版情報: 京都 : ミネルヴァ書房, 2018.2
所蔵情報: loading…
4.

図書

図書
William Gwee Thian Hock
出版情報: Tokyo : Tuttle, 2006
所蔵情報: loading…
5.

図書

図書
黄南松, 孙徳金主编
出版情報: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000.4
所蔵情報: loading…
6.

図書

図書
Anwar Ridhwan, penasihat editorial ; Lai Choy, penyusun
出版情報: Seri Kembangan, Selangor : United Pub. House, 2014
所蔵情報: loading…
7.

図書

図書
[Tu̇. Ȯljei, Buyan ġoollan nayiraġulba]
出版情報: [Kȯkeqota] : Ȯbȯr Mongġol-un Arad-un Keblel-u̇n Qoriy-a, 2005
所蔵情報: loading…
8.

図書

図書
《Kitad Mongġol qauli caġaja-yin ner-e tomiy-a-yin toli bicig》nayiraġulqu komis nayiraġulba
出版情報: [Kȯkeqota] : Ȯbȯr Mongġol-un arad-un keblel-u̇n qoriy-a, 2007
所蔵情報: loading…
9.

図書

図書
M. Nasun nayiraġulun jokiyaba
出版情報: [Begejing] : U̇ndu̇su̇ten-u̇ keblel-u̇n qoriy-a, 2009
所蔵情報: loading…
10.

図書

図書
Shintani Tadahiko = 新谷忠彦
出版情報: Tokyo : Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa (ILCAA), 2011
所蔵情報: loading…
11.

図書

図書
[ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠬᠡᠯᠡ ᠰᠢᠨᠵᠢᠯᠡᠯ ‍ᠦᠨ ᠶᠡᠬᠡ ᠲᠣᠯᠢ / [ᠡᠷᠬᠢᠯᠡᠨ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠣᠭᠴᠢ᠂ ᠶᠣᠧᠠᠨ ᠴᠣᠣ᠂ ᠭᠠᠯᠰᠠᠩ]]
11. Mongġol kele sinjilel-u̇n yeke toli
[erkilen nayiraġuluġci, Yuvan Cou, Ġalsang]
出版情報: Śenyang : Liyooning-u̇n U̇ndu̇su̇ten-u̇ Keblel-u̇n Qoriy-a, 2012
所蔵情報: loading…
12.

図書

図書
王萍 [ほか] 編
出版情報: 東京 : 三修社, 2011.10
所蔵情報: loading…
13.

図書

図書
by Shintani Tadahiko
出版情報: Tokyo : Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa (ILCAA), 2013
所蔵情報: loading…
14.

図書

図書
Shin Kataoka, Yin-ping Cream Lee
出版情報: Hong Kong : Greenwood Press, 2014
所蔵情報: loading…
15.

図書

図書
U̇ Jiyu̇n fvng nayiraġulba
出版情報: [Kȯkeqota] : Ȯbȯr Mongġol-un arad-un keblel-u̇n qoriy-a, 2006
所蔵情報: loading…
16.

図書

図書
張裕宏編
出版情報: 臺南 : 亞細亞國際傳播社, 2009.9
所蔵情報: loading…
17.

図書

図書
James H. Cole
出版情報: Armonk, N.Y. : M.E. Sharpe, c2004
シリーズ名: An East gate book
所蔵情報: loading…
18.

図書

図書
Đỗ Văn Ninh
出版情報: Hà Nội : Nhà xuất bản Thanh niên, 2006
所蔵情報: loading…
19.

図書

図書
Vương Trúc Nhân, Lữ Thế Hoàng, biên soạn
出版情報: [Hà Nội] : Nhà xuất bản hóa thông tin, 2001
所蔵情報: loading…
20.

図書

図書
chủ biên, Nguyễn Kim Thản
出版情報: [TP. Hồ Chí Minh?] : Nhà xuất bản Thế giới, 2000
所蔵情報: loading…
21.

図書

図書
chủ biên, Kim Cương Tử ; thư ký công trình, Thích Thanh Ninh
出版情報: Hà Nội : Nhà xuất bản khoa học xã hội, 2004
所蔵情報: loading…
22.

図書

図書
Viện khoa học xã hội Việt Nam
出版情報: Hà Nội : Khoa học xã hội, [2006]
所蔵情報: loading…
23.

図書

図書
Vương Lộc
出版情報: Đà Nẵng : Nhà xuất bản Đà Nẵng , Hà Nội : Trung tam từ điển học, 2001
所蔵情報: loading…
24.

図書

図書
Hoàng Phê ... [et al.]
出版情報: [Đà Nẵng] : Nhà xuất bản Đà Nẵng , Hà Nội : Trung tâm từ điển học, 2011
所蔵情報: loading…
25.

図書

図書
Phan Văn Các
出版情報: [TP. Hồ Chí Minh] : Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh, [2003]
所蔵情報: loading…
26.

図書

図書
Thạc sỹ Nguyên Mạnh Linh
出版情報: [Hà Nội] : Hồng đức, 2008
所蔵情報: loading…
27.

図書

図書
Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh
出版情報: [S.l.] : Thế Giới, [2002]
所蔵情報: loading…
28.

図書

図書
Nguyễn Hữu Vinh ... [et al.]
出版情報: California : Viện Việt học, 2009
所蔵情報: loading…
29.

図書

図書
составитель, Е.И. Кычанов ; co-составитель, С. Аракава = editor E.I. Kychanov ; co-editor S. Arakawa
出版情報: Kyoto, Japan : Филологические науки, Университет Киото, 2006
所蔵情報: loading…
30.

図書

図書
شىنجاڭ ئویغور ئاپتونوم رایونلوق مىللەتلەر تىل-يېىزق خىزمىتی کومىتېتی تەرپىدىن تۈزۈلدی
出版情報: بېیجىڭ : مىللەتلەر نەشریاتی, 2006.6
所蔵情報: loading…
31.

図書

図書
เธียรชัย เอี่ยมวรเมธ
出版情報: กรุงเทพฯ : บริษัท รวมสาส์น, 2539 [1996]
所蔵情報: loading…
32.

図書

図書
พนัส ยงเชาวน์, [รวบรวม]
出版情報: [กรุงเทพฯ] : สำนักพิมพ์เกลอเรียน , [กรุงเทพฯ] : จัดจำหน่ายโดย สายส่งศึกษิต บริษัทเคล็ดไทย จำกัด, 2548 [2005]
所蔵情報: loading…
33.

図書

図書
ᠠᠭᠣᠯᠠ ᠣᠪᠣᠭᠲᠠᠨ ᠪᠢᠯᠢᠭ᠌᠂ᠠᠭᠣᠯᠠ ᠣᠪᠣᠭᠲᠠᠨ [ᠣᠯᠠᠭᠠᠨᠲᠣᠶᠠᠭ᠎ᠠ] ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪᠠ
出版情報: ᠪᠡᠭᠡᠵᠢᠩ : ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠤ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ᠎ᠠ, 2003
シリーズ名: 内蒙古大学蒙古学研究中心学术著作系列 ; Tomus 29
所蔵情報: loading…
34.

図書

図書
[廖泽余, 马俊民编]
出版情報: Tüzgüchi : Shinjang Khălq Năshriyati, 2000.6
所蔵情報: loading…
35.

図書

図書
松本洋子編著
出版情報: 東京 : 日本僑報社, 2014.3
所蔵情報: loading…
36.

図書



図書
倉石武四郎, 折敷瀬興編
出版情報: 東京 : 岩波書店, 2001.3
所蔵情報: loading…
37.

図書

図書
何成等編
出版情報: [S.l.] : Nhà xuất bản Đà nẵng, 2002
所蔵情報: loading…
38.

図書

図書
Đặng Trần Khiết
出版情報: Hà Nội : Nhà xuất bản Giao thông Vận tải, 2006
所蔵情報: loading…
39.

図書

図書
劉春銀等主編
出版情報: 臺北 : 中央研究院中國文哲研究所, 2002.12
シリーズ名: 圖書文獻專刊 ; 7
所蔵情報: loading…
40.

図書

図書
栗林均編
出版情報: 仙台 : 東北大学東北アジア研究センター, 2017.2
シリーズ名: 東北アジア研究センター叢書 ; 第61号
所蔵情報: loading…
41.

図書



図書
郭良夫主编 ; 赵克勤, 张万起, 舒宝璋副主编 ; 商务印书馆辞书研究中心编
出版情報: 北京 : 商务印书館, 2000.1
所蔵情報: loading…
42.

図書

図書
郭良夫主编, 赵克勤, 张万起, 舒宝璋副主编 ; 商务印书馆辞书研究中心编
出版情報: 北京 : 商务印书館, 2002.8
所蔵情報: loading…
43.

図書

図書
東京外国語大学朝鮮語学研究室編
出版情報: 府中 (東京都) : 東京外国語大学朝鮮語学研究室, 2012.3
シリーズ名: 科学研究費補助金(基盤研究(B))研究成果報告書
所蔵情報: loading…
44.

図書



図書
中国历史大辞典・科技史卷编纂委员会编
出版情報: 上海 : 上海辞书出版社, 2000.4
シリーズ名: 中国历史大辞典
所蔵情報: loading…
45.

図書

図書
内蒙古自治区社会科学院蒙古语言文字研究所編
出版情報: 北京 : 民族出版社, 2005.5
所蔵情報: loading…
46.

図書

図書
[达・巴特尓, 安其乐]
出版情報: 北京 : 民族出版社, 2013.10
所蔵情報: loading…
47.

図書

図書
李韬编著 = ຮຽບຮຽງໂດຍ ລີທ້າວ (ບຸນຈັນ)
出版情報: [昆明] : 万象宏发印刷厂, 2011.8
所蔵情報: loading…
48.

図書

図書
姚乃強[ほか]编译
出版情報: 北京 : 商务印书馆国际有限公司, 2000.6
所蔵情報: loading…
49.

図書

図書
北京语言文化大学汉语水平考试中心编
出版情報: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000.8
所蔵情報: loading…
50.

図書

図書
袁毓林主编
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 2018.12
所蔵情報: loading…