close
1.

図書

図書
109-乙机算法语言编译小组著
出版情報: 北京 : 科学出版社, 1973.7
所蔵情報: loading…
2.

図書

図書
北京大学哲学系外国哲学史教研室编译
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 1975.7
シリーズ名: 西方古典哲学原著选辑
所蔵情報: loading…
3.

図書

図書
华中师范学院历史系[编]
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 1975.5
シリーズ名: 历史知识读物
所蔵情報: loading…
4.

図書

図書
韩承文[著]
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 1972.9
シリーズ名: 历史知识读物
所蔵情報: loading…
5.

図書

図書
韩承文著
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 1975.4
シリーズ名: 历史知识读物
所蔵情報: loading…
6.

図書

図書
北京大学哲学系外国哲学史教研室编译
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 1975.6
シリーズ名: 西方古典哲学原著选辑
所蔵情報: loading…
7.

図書

図書
华中师范学院历史系 [著]
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 1973.11
シリーズ名: 历史知识读物
所蔵情報: loading…
8.

図書

図書
天鹰著
出版情報: 上海 : 上海文艺出版社, 1978.10
シリーズ名: 中国现代文学研究丛书
所蔵情報: loading…
9.

図書

図書
中华人民共和国船舶检验局译
出版情報: 北京 : 人民交通出版社, 1974.11
所蔵情報: loading…
10.

図書

図書
中华人民共和国港务监督局
出版情報: 北京 : 人民交通出版社, 1974.12
所蔵情報: loading…
11.

図書

図書
浙江省邮政局编写组编
出版情報: 北京 : 人民邮电出版社, 1975.12
所蔵情報: loading…
12.

図書

図書
复旦大学政治经济学系编写
出版情報: 上海 : 上海人民出版社, 1975.6
所蔵情報: loading…
13.

図書

図書
出版情報: 北京 : 人民文学出版社, 1978.11
所蔵情報: loading…
14.

図書

図書
avec une introduction en chinois par Jao Tsoun-yi ; adaptée en français avec la traduction de quelques textes d'airs par Paul Demieville
出版情報: Paris : Centre national de la recherche scientifique, 1971
シリーズ名: Documents conservés à la Bibliothèque nationale / [réunis par la] Mission Paul Pelliot ; 2
所蔵情報: loading…
15.

図書

図書
prepared by D. MacIver ; revised and rearranged with many additional terms and phrases by M.C. MacKenzie
出版情報: Taipei : Ku-t'ing book store, 1970
所蔵情報: loading…
16.

図書

図書
by K.T. Tân
出版情報: Taipei : Southern Materials Center, 1978
所蔵情報: loading…
17.

図書

図書
by Carstairs Douglas . by Thomas Barcley
出版情報: Taipei : Ku-t'ing book store, 1970
所蔵情報: loading…
18.

図書

図書
edited by Warren Kuo
出版情報: Taipei : Institute of International Relations, National Chengchi University, Republic of China, 1978
所蔵情報: loading…
19.

図書

図書
Khana Song Čhīnnikāi hǣng Prathēt Thai
出版情報: Bangkok : Chinese Buddhist Order of Sangha in Thailand, 1976
所蔵情報: loading…
20.

図書

図書
Compiled by the staff of the Institute of Far Eastern Languages, Yale University
出版情報: New Haven ; London : Yale Univ. Press, 1973
シリーズ名: Yale linguistic series ; 8
所蔵情報: loading…
21.

図書

図書
by William S.H. Hung ; with a foreword by J.R. Jones
出版情報: Hong Kong : Chinese University of Hong Kong, c1972
所蔵情報: loading…
22.

図書

図書
tác giả Trịnh Hoài Đức ; dịch giả, Tu Trai Nguyễn Tạo
出版情報: [S.l.] : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1972
シリーズ名: Văn hóa tùng thư ; số 49-51
所蔵情報: loading…
23.

図書

図書
por Carmelo Elorduy
出版情報: Madrid : La editorial catolica, 1976
シリーズ名: Biblioteca de autores cristianos ; 388 . Semina Verbi : Serie monográfica sobre las religiones no cristianas
所蔵情報: loading…
24.

図書

図書
Lê Hữu Mục giới-thiệu phiên-âm phiên-dịch sưu-giảng
出版情報: [Saigon] : Ủy ban dịch thuật, Phủ quốc-vụ-khanh đặc trách văn hóa, 1971
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
25.

図書

図書
сохранившійся въ китайской транскрипціи санскриптскій гимнъ Açvaghoṣ'и ; Tsʿih-fuh-tsan-pai-kʿie-tʿo (Saptajinastava) и Fuh-shwoh-wăn-shu-shi-li-yih-poh-pah-ming-fan-tsan (Āryamañjuçrīnāmāṣṭaçataka) ; издалъ и при помощи тибетскаго перевода объяснилъ баронъ А. фонъ-Сталь-Гольстейнъ (aron A. von Staël-Holstein)
出版情報: Tokyo : Meicho-Fukyū-Kai, 1977
シリーズ名: Bibliotheca Buddhica ; 15
所蔵情報: loading…
26.

図書

図書
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠬᠠᠷᠢᠴᠠᠭᠣᠯᠣᠭᠰᠠᠨ ᠪᠠᠶᠢᠭᠠᠯᠢ ‍ᠶᠢᠨ ᠰᠢᠨᠵᠢᠯᠡᠬᠦ ᠣᠬᠠᠭᠠᠨ ‍ᠦ ᠨᠡᠷ᠎ᠡ ᠲᠣᠮᠢᠶᠠᠨ ‍ᠦ ᠲᠣᠯᠢ = 汉蒙对照自然科学名词术语词典]
26. Kitad Mongġol qaricaġuluġsan bayiġali-yin sinjileku̇ uqaġan-u ner-e tomiyan-u toli  = 汉蒙对照自然科学名词术语词典
内蒙古教育出版社
出版情報: [Kȯkeqota] : Ȯbȯr Mongġol-un Surġan Kȯmȯjil-u̇n Keblel-u̇n Qoriy-a, 1976
所蔵情報: loading…
27.

図書

図書
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠦᠭᠡᠰ ‍ᠦᠨ ᠲᠤᠯᠢ = 汉蒙对照词汇 / [ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠠᠡ ‍ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ‍ᠦᠨ ᠬᠤᠷᠢᠶ ᠠ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪ]]
27. ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠦᠰᠦᠭ ᠦᠨ ᠲᠣᠯᠢ = 汉蒙对照词汇
[ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ]
出版情報: [ᠪᠡᠭᠡᠵᠢᠩ] : ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ, 1976
所蔵情報: loading…
28.

図書

図書
edited in the original Sanskrit in Tibetan and in Chinese by Baron A. von Staël-Holstein
出版情報: Tokyo : 名著普及会, 1977.
所蔵情報: loading…
29.

図書

図書
Phan-Huy-Chú ; bản dịch của Tố nguyên Nguyễn Thọ-Dực
出版情報: [Saigon] : Phủ Quốc-vụ-khanh Đặc-trách Văn-hóa, 1972-
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
30.

図書

図書
by Fred Fangyu Wang
出版情報: South Organe, N.J. : Seton Hall University Press, 1971
所蔵情報: loading…
31.

図書

図書
Karl Marx, Friedrich Engels = 马克思, 恩格斯
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 1975
所蔵情報: loading…
32.

図書

図書
compiled for the China Inland Mission by R.H. Mathews
出版情報: Cambridge, Mass. : Harvard University Press, 1972
所蔵情報: loading…
33.

図書

図書
Quốc sử quán triều Nguyễn ; bản dịch của Hoàng Du-Đồng và HàNgo̜c-Xuyển
出版情報: [Saigon] : PhủQuốc vụ khánh đặc trách văn hóa, 1972-1974
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
34.

図書

図書
Địch giả Phương phủ Nguyễn Hữu Quỳ
出版情報: [Sai Gon] : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1971
シリーズ名: Tủ sách cổ văn, ủy ban dịch thuật ;
所蔵情報: loading…
35.

図書

図書
Tự Đức ; Bản dịch của ban cổ văn: Lê Xuân Giáo, Nguyễn Quang TÔ
出版情報: Sài Gòn : Phú qốoc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1970
所蔵情報: loading…
36.

図書

図書
出版情報: Hà nội : Nhà xuất bản Việt Nam, 1970?
所蔵情報: loading…
37.

図書

図書
Lê Qúy Đôn ; bản dịch của Lê Xuân Giáo
出版情報: [Saigon] : Phủ Quôc vụ khanh đạc trách Văn hóa, 1972-1973
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
38.

図書

図書
bản dịch của Á Nam Trần Tuấn Khải
出版情報: [Saigon] : Ủy ban dịch thuật, Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1971
シリーズ名: Tủ sách cổ văn ;
所蔵情報: loading…
39.

図書

図書
Phan Bội Châu ; Chương Thâu sưu tầm và biên dịch
出版情報: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1978
所蔵情報: loading…
40.

図書

図書
Tây-Hồ Phan Chu Trinh ; Lê Ấm, Nguyễn Q. Thắng chú dịch và giới thiệu
出版情報: Saigon : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hoá, 1973
所蔵情報: loading…
41.

図書

図書
Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, Ban Hán nôm
出版情報: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1978
所蔵情報: loading…
42.

図書

図書
bản dịch của Tạ-Quang-Phát
出版情報: Saigon : Phủ quốc-vụ-khanh đặc trách văn hóa, 1971
シリーズ名: Tủ sách cổ văn ;
所蔵情報: loading…
43.

図書

図書
Bản dich của Bùi-Tấn-Niên, của Trần-Tuấn-Khải
出版情報: [Sài Gòn?] : Ủy-ban dịch thuật, Phủ quốc-vụ-khanh Đặc-trách Văn-hóa xuất-bản, 1971-1973
シリーズ名: Tủ sách cổ văn
所蔵情報: loading…
44.

図書

図書
Nguyễn Văn Mại ; dịch giả Tạ Quang Phát
出版情報: [S.l.] : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuat ban, 1972
シリーズ名: Tủ sách cổ văn, Uỷ ban dịch thuật ;
所蔵情報: loading…
45.

図書

図書
Phan Bội Châu ; Ban dịch cua Nguyễn Quang Tô
出版情報: Houston : Xuân Thu, 1976
所蔵情報: loading…
46.

図書

図書
Hoàng Cao Khải ; bản dịch của Lê Xuân Giáo
出版情報: [Sai gon] : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1971
シリーズ名: Vân đài loại ngữ / Lê Quý Đôn ; bản dịch của Tạ-Quang-Phát
所蔵情報: loading…
47.

図書

図書
Б. Сумьяабаатар ; редактор А. Лувсандэндэв
出版情報: Улаанбаатар : Шинжлэх Ухааны Академийн Хэвлэл, 1978
所蔵情報: loading…
48.

図書

図書
张树魁, 黄松涛, 毛徳泽编
出版情報: 上海 : 上海人民出版社, 1976.12
所蔵情報: loading…
49.

図書

図書
贵阳医学院放射学教研组编
出版情報: 上海 : 上海人民出版社, 1975.5
所蔵情報: loading…
50.

図書

図書
Tuấn Quỳnh
出版情報: [Sài Gòn] : [s.n.], 1974
所蔵情報: loading…
51.

図書

図書
А. Дамдинсүрэн ; редактор, С. Будням
出版情報: Улаанбаатар : [Шинжлэх Ухааны Академи Дорно Дахины Судлалын Хүрээлэн], 1978
所蔵情報: loading…
52.

図書

図書
Т. Р. Рахимов
出版情報: Москва : Наука, Грав. ред. восточной лит-ры, 1970
所蔵情報: loading…
53.

図書

図書
รวบรวมโดย หอสมุดแห่งชาติ
出版情報: [กรุงเทพฯ] : กรมศิลปากร กระทรวงศึกษาธิการ, 2520 [1977]
所蔵情報: loading…
54.

図書

図書
เรียบเรียงโดย จำลอง พิศนาคะ
出版情報: กรุงเทพมหานคร : บรรดาลสาส์น , ([กรุงเทพฯ] : ห้างหุ้นส่วนจำกัด สุนทรกิจการพิมพ์, 2517 [1974])
所蔵情報: loading…
55.

図書

図書
[ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠲᠤᠯᠢ / ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ‍ᠦᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠣᠳᠬ ᠠ ᠵᠤᠬᠢᠶᠠᠯ ᠲᠡᠦᠬᠡ ᠰᠤᠳᠤᠯᠬᠣ ᠭᠠᠵᠠᠷ ‍ᠦᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠰᠣᠳᠣᠯᠬᠣ ᠲᠠᠰᠣᠭ ‍ᠦᠨ ᠲᠤᠯᠢ ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌ ‍ᠦᠨ ᠲᠣᠭᠣᠢᠢᠯᠠᠩ]
55. ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠲᠣᠯᠢ
ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠤᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠤᠳᠬ ᠠ ᠵᠣᠬᠢᠶᠠᠯ ᠲᠡᠦᠬᠡ ᠰᠤᠳᠤᠯᠬᠤ ᠭᠠᠵᠠᠷ ᠤᠨ ᠬᠡᠯᠡ ᠰᠤᠳᠤᠯᠬᠤ ᠲᠠᠰᠤᠭ ᠤᠨ ᠲᠣᠯᠢ ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌ ᠦᠨ ᠳᠤᠭᠤᠶᠢᠯᠠᠩ
出版情報: ᠬᠥᠬᠡᠬᠣᠲᠠ : ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠤᠨ ᠠᠷᠠᠳ ᠤᠨ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ, 1975
所蔵情報: loading…
56.

図書

図書
上海市川沙县江镇公社卫生院革命委员会编
出版情報: 北京 : 人民卫生出版社, 1971
所蔵情報: loading…
57.

図書

図書
出版情報: 北京 : 人民卫生出版社, 1974.7-
所蔵情報: loading…
58.

図書

図書
(法) 卢梭著 ; 李平沤译
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 1978.6
所蔵情報: loading…
59.

図書

図書
蔣彝口述 ; 殷志鵬筆記
出版情報: 香港 : 七十年代雜誌社, 1976.3
所蔵情報: loading…
60.

図書

図書
人民体育出版社编
出版情報: [北京] : 人民体育出版社, 1975.7
所蔵情報: loading…
61.

図書

図書
上海人民出版社編輯
出版情報: 上海 : 上海人民出版社, 1971.1
所蔵情報: loading…
62.

図書

図書
《中国近代史丛书》编写组 [编]
出版情報: 上海 : 上海人民出版社, 1972.5
シリーズ名: 中国近代史丛书 / 陈旭麓主编
所蔵情報: loading…
63.

図書

図書
厦门大学历史系《鸦片战争时期的林则徐》编写组 [编]
出版情報: [福州] : 福建人民出版社, 1978.8
所蔵情報: loading…
64.

図書

図書
孔立著
出版情報: 上海 : 上海人民出版社, 1979.9
所蔵情報: loading…
65.

図書

図書
朱良仪 [著]
出版情報: 上海 : 上海人民出版社, 1976.9
シリーズ名: 青年英雄故事丛书
少年儿童文艺读物
所蔵情報: loading…
66.

図書

図書
安徽省革命委员会卫生局编
出版情報: [合肥] : 安徽人民出版社, 1972.9
所蔵情報: loading…
67.

図書

図書
《鞍钢宪法放光芒》编辑组编
出版情報: 上海 : 上海人民出版社, 1974.10
所蔵情報: loading…
68.

図書

図書
[(周) 晏嬰撰 ; (明) 凌稚隆評]
出版情報: [台北] : 中國子學名著集成編印基金會, [1978.12]
シリーズ名: 中國子學名著集成 / 蕭天石總主編 ; 081 ; 珍本初編墨家子部
所蔵情報: loading…
69.

図書

図書
出版情報: [北京] : 人民出版社, 1972.9
所蔵情報: loading…
70.

図書

図書
陕西省建筑工程局《安装钳工》编写组[编写]
出版情報: 北京 : 中国建筑工业出版社, 1974.3
シリーズ名: 安装工人技术学习丛书
所蔵情報: loading…
71.

図書

図書
天津市天津医院, 石家庄市交通运输局医院合编 ; 天津市天津医院执笔
出版情報: 北京 : 人民卫生出版社, 1974.11
所蔵情報: loading…
72.

図書

図書
楊建方編寫
出版情報: 香港 : 中華書局香港分局, 1977.6
所蔵情報: loading…
73.

図書

図書
张元元, 王光振编写
出版情報: [北京] : 中國青年出版社, 1979.3
所蔵情報: loading…
74.

図書

図書
曾牧野, 丁家树等编著
出版情報: [北京] : 中国财政经济出版社, 1979.10
所蔵情報: loading…
75.

図書

図書
出版情報: [北京] : 人民出版社, 1976.2
所蔵情報: loading…
76.

図書

図書
中国农业科学院作物育种栽培研究所编
出版情報: 北京 : 农业出版社, 1971.2
所蔵情報: loading…
77.

図書

図書
出版情報: [北京] : 人民出版社, 1972.11
所蔵情報: loading…
78.

図書

図書
河北省革命委员会卫生局编
出版情報: 石家荘 : 河北人民出版社, 1975.11
所蔵情報: loading…
79.

図書

図書
金儒杰编辑
出版情報: [香港] : 神州圖書公司, 1975.5
シリーズ名: 学术评论
所蔵情報: loading…
80.

図書

図書
出版情報: 香港 : 生活・讀書・新知・三联书店香港分店, 1978.8
所蔵情報: loading…
81.

図書

図書
北京出版社编辑
出版情報: 北京 : 北京出版社, 1979.12-
所蔵情報: loading…
82.

図書

図書
出版情報: [北京] : 北京人民出版社, 1975.2
所蔵情報: loading…
83.

図書

図書
中央乐团集体创作 ; 田丰执笔
出版情報: 北京 : 人民音乐出版社, 1975.11
所蔵情報: loading…
84.

図書

図書
张重光, 忻才良编写
出版情報: 上海 : 上海人民出版社, 1977
所蔵情報: loading…
85.

図書

図書
上海中医学院附属龙华医院编
出版情報: 上海 : 上海人民出版社, 1977.10
所蔵情報: loading…
86.

図書

図書
上海第一医学院《医学卫生知识》编写组 [编]
出版情報: 上海 : 上海人民出版社, 1973.10
シリーズ名: 青年自学丛书
所蔵情報: loading…
87.

図書

図書
謝大任主編 ; 梁夢非編写
出版情報: 北京 : 人民衛生出版社, 1973.9-1974.2
所蔵情報: loading…
88.

図書

図書
金张元素原著 ; 任应秋点校
出版情報: [北京] : 人民卫生出版社, 1978.11
所蔵情報: loading…
89.

図書

図書
陳修園原著 ; 四川醫學院編
出版情報: 香港 : 醫藥衛生出版社, 1975.2
所蔵情報: loading…
90.

図書

図書
T.C.鲁, J.F.傅尓顿合编
出版情報: 北京 : 科学出版社, 1974.4
所蔵情報: loading…
91.

図書

図書
邵循道, 崔彤兰编
出版情報: [北京] : 人民卫生出版社, 1974.10
所蔵情報: loading…
92.

図書

図書
韩金鉴主编
出版情報: [北京] : 人民卫生出版社, 1979.4
所蔵情報: loading…
93.

図書

図書
盐山, 张锡纯著 ; 河北新医大学《医学衷中参西录》修订小组修订
出版情報: 石家庄 : 河北人民出版社, 1974.11
所蔵情報: loading…
94.

図書

図書
钱乐天 [ほか] 编
出版情報: 石家庄 : 河北人民出版社, 1975.9
所蔵情報: loading…
95.

図書

図書
《育儿知识》编写组编
出版情報: 上海 : 上海科学技术出版社, 1978.6
所蔵情報: loading…
96.

図書

図書
Xinjiang Uyƣur aptonom rayonluķ yeziķ ɵzgərtix weyyüənhuyi tüzdi = [新疆维吾尓自治区文字改革委员会编]
出版情報: [Ürümqi] : Xinjiang həlķ nəxriyati, 1976
所蔵情報: loading…
97.

図書

図書
田盛編著
出版情報: 香港 : 中華書局香港分局, 1971.1
所蔵情報: loading…
98.

図書

図書
北京中医学院中医基础理论教研室编
出版情報: 北京 : 人民卫生出版社, 1973.12
所蔵情報: loading…
99.

図書

図書
北京市中医学校编
出版情報: 北京 : 人民卫生出版社, 1974.10
所蔵情報: loading…
100.

図書

図書
出版情報: [北京] : 人民出版社, 1976.12
所蔵情報: loading…