1.
図書 |
Phần Tiếng Việt, Tạ ChíĐông Hải, Đặng Văn Khoa ; bản dịch Pháp văn Trần Thái Đỉnh ; bảnh dịch Anh văn Đỗ Hữu Nghiêm ; bản dịch Hoa văn Hàn Phong
|
|||||||
2.
図書 |
周惠民主编
|
|||||||
3.
図書 |
中华人民共和国船舶检验局译
|
|||||||
4.
図書 |
中华人民共和国港务监督局
|
|||||||
5.
静止画像 |
[撰文, 沈昭良ほか ; 攝影, Cheryl Sheridan ほか]
|
|||||||
6.
図書 |
蒙古與東北亞關係學術會議 ; 中華民國蒙藏委員會(臺北)
|
|||||||
7.
図書 |
Manuel A. Ribeiro Rodrigues ; tradução, Peter Abbott, Wie Ling
|
|||||||
8.
図書 |
edited by David R. Knechtges and Taiping Chang
|
|||||||
9.
図書 |
Mantaro J. Hashimoto
|
|||||||
10.
図書 |
by W. Simon
|