close
1.

図書

図書
宋子然主编
出版情報: 上海 : 上海辞书出版社, 2014.12
所蔵情報: loading…
2.

図書

図書
尾上兼英編
出版情報: 東京 : 東京大学東洋文化研究所附属東洋学文献センター刊行委員会, 1971.11-
シリーズ名: 東洋学文献センター叢刊 ; 第14輯
所蔵情報: loading…
3.

図書

図書
封徳屏主編
出版情報: [臺南] : 國立台灣文學館, 2008.7
所蔵情報: loading…
4.

図書

図書
遠藤織枝, 是枝祥子, 三枝令子編著
出版情報: 京都 : ミネルヴァ書房, 2018.2
所蔵情報: loading…
5.

図書

図書
William Gwee Thian Hock
出版情報: Tokyo : Tuttle, 2006
所蔵情報: loading…
6.

図書

図書
Mantaro J. Hashimoto
出版情報: Tokyo : Institute for the Study of Languages and Cultures of Asia and Africa, 1980
シリーズ名: アジア・アフリカ基礎語彙集シリーズ ; 11
所蔵情報: loading…
7.

図書

図書
Dennis J. Doolin and Charles P. Ridley
出版情報: Stanford, Calif. : Hoover Institution Press, c1973
シリーズ名: Hoover Institution publication ; 124
所蔵情報: loading…
8.

図書

図書
Maryknoll language service center
出版情報: Taichung, Taiwan : Maryknoll Fathers, [1979]
所蔵情報: loading…
9.

図書

図書
黄南松, 孙徳金主编
出版情報: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000.4
所蔵情報: loading…
10.

図書

図書
Hoàng Thúc Trâm
出版情報: [Saigon] : Hoa Tiên, [1974]
所蔵情報: loading…
11.

図書

図書
Nguyen-Văn-Khôn
出版情報: Glendale, CA : Đại Nam, [1960]
所蔵情報: loading…
12.

図書

図書
Anwar Ridhwan, penasihat editorial ; Lai Choy, penyusun
出版情報: Seri Kembangan, Selangor : United Pub. House, 2014
所蔵情報: loading…
13.

図書

図書
[Tu̇. Ȯljei, Buyan ġoollan nayiraġulba]
出版情報: [Kȯkeqota] : Ȯbȯr Mongġol-un Arad-un Keblel-u̇n Qoriy-a, 2005
所蔵情報: loading…
14.

図書

図書
《Kitad Mongġol qauli caġaja-yin ner-e tomiy-a-yin toli bicig》nayiraġulqu komis nayiraġulba
出版情報: [Kȯkeqota] : Ȯbȯr Mongġol-un arad-un keblel-u̇n qoriy-a, 2007
所蔵情報: loading…
15.

図書

図書
M. Nasun nayiraġulun jokiyaba
出版情報: [Begejing] : U̇ndu̇su̇ten-u̇ keblel-u̇n qoriy-a, 2009
所蔵情報: loading…
16.

図書

図書
by Jerry Norman
出版情報: Taipei : [s.n.], 1967
所蔵情報: loading…
17.

図書

図書
Shintani Tadahiko = 新谷忠彦
出版情報: Tokyo : Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa (ILCAA), 2011
所蔵情報: loading…
18.

図書

図書
[ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠬᠡᠯᠡ ᠰᠢᠨᠵᠢᠯᠡᠯ ‍ᠦᠨ ᠶᠡᠬᠡ ᠲᠣᠯᠢ / [ᠡᠷᠬᠢᠯᠡᠨ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠣᠭᠴᠢ᠂ ᠶᠣᠧᠠᠨ ᠴᠣᠣ᠂ ᠭᠠᠯᠰᠠᠩ]]
18. Mongġol kele sinjilel-u̇n yeke toli
[erkilen nayiraġuluġci, Yuvan Cou, Ġalsang]
出版情報: Śenyang : Liyooning-u̇n U̇ndu̇su̇ten-u̇ Keblel-u̇n Qoriy-a, 2012
所蔵情報: loading…
19.

図書

図書
[ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠨᠠᠩᠭᠢᠶᠠᠳ ᠦᠰᠦᠭ ‍ᠦᠨ ᠲᠣᠯᠢ ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌]
19. Mongġol nanggiyad u̇su̇g-u̇n toli bicig
出版情報: [S.l.] : [s.n.], [19--]
所蔵情報: loading…
20.

図書

図書
王萍 [ほか] 編
出版情報: 東京 : 三修社, 2011.10
所蔵情報: loading…
21.

図書

図書
by Shintani Tadahiko
出版情報: Tokyo : Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa (ILCAA), 2013
所蔵情報: loading…
22.

図書

図書
Shin Kataoka, Yin-ping Cream Lee
出版情報: Hong Kong : Greenwood Press, 2014
所蔵情報: loading…
23.

図書

図書
U̇ Jiyu̇n fvng nayiraġulba
出版情報: [Kȯkeqota] : Ȯbȯr Mongġol-un arad-un keblel-u̇n qoriy-a, 2006
所蔵情報: loading…
24.

図書

図書
張裕宏編
出版情報: 臺南 : 亞細亞國際傳播社, 2009.9
所蔵情報: loading…
25.

図書

図書
James H. Cole
出版情報: Armonk, N.Y. : M.E. Sharpe, c2004
シリーズ名: An East gate book
所蔵情報: loading…
26.

図書

図書
Pao-liang Chu
出版情報: Boston : G.K. Hall, c1977
所蔵情報: loading…
27.

図書

図書
Đỗ Văn Ninh
出版情報: Hà Nội : Nhà xuất bản Thanh niên, 2006
所蔵情報: loading…
28.

図書

図書
Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành
出版情報: [Hà Nội?] : Văn hóa, 1994
所蔵情報: loading…
29.

図書

図書
Vương Trúc Nhân, Lữ Thế Hoàng, biên soạn
出版情報: [Hà Nội] : Nhà xuất bản hóa thông tin, 2001
所蔵情報: loading…
30.

図書

図書
chủ biên, Nguyễn Kim Thản
出版情報: [TP. Hồ Chí Minh?] : Nhà xuất bản Thế giới, 2000
所蔵情報: loading…
31.

図書

図書
chủ biên, Kim Cương Tử ; thư ký công trình, Thích Thanh Ninh
出版情報: Hà Nội : Nhà xuất bản khoa học xã hội, 2004
所蔵情報: loading…
32.

図書

図書
Viện khoa học xã hội Việt Nam
出版情報: Hà Nội : Khoa học xã hội, [2006]
所蔵情報: loading…
33.

図書

図書
Vương Lộc
出版情報: Đà Nẵng : Nhà xuất bản Đà Nẵng , Hà Nội : Trung tam từ điển học, 2001
所蔵情報: loading…
34.

図書

図書
Bửu Kế
出版情報: [TP. HCM] : Nhà xuất bản Thuận Hóa, 1999
所蔵情報: loading…
35.

図書

図書
Hoàng Phê ... [et al.]
出版情報: [Đà Nẵng] : Nhà xuất bản Đà Nẵng , Hà Nội : Trung tâm từ điển học, 2011
所蔵情報: loading…
36.

図書

図書
Phan Văn Các
出版情報: [TP. Hồ Chí Minh] : Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh, [2003]
所蔵情報: loading…
37.

図書

図書
Thạc sỹ Nguyên Mạnh Linh
出版情報: [Hà Nội] : Hồng đức, 2008
所蔵情報: loading…
38.

図書

図書
Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh
出版情報: [S.l.] : Thế Giới, [2002]
所蔵情報: loading…
39.

図書

図書
Nguyễn Hữu Vinh ... [et al.]
出版情報: California : Viện Việt học, 2009
所蔵情報: loading…
40.

図書

図書
国家统计局人口和就业统计司, 人力资源和社会保障部规划财务司编
出版情報: 北京 : 中国统计出版社, 2021.12
所蔵情報: loading…
41.

図書

図書
эрхлэн хэвлүүлсэн, Тогтохын Отгонтуул, Бирталан Аагнеш ; судалгааны баг, Магсаржавын Баярсайхан ... [et al.]
出版情報: Улаанбаатар : МУИС-ийн Монгол судлалын хүрээлэн, 2020
所蔵情報: loading…
42.

図書

図書
составитель, Е.И. Кычанов ; co-составитель, С. Аракава = editor E.I. Kychanov ; co-editor S. Arakawa
出版情報: Kyoto, Japan : Филологические науки, Университет Киото, 2006
所蔵情報: loading…
43.

図書

図書
شىنجاڭ ئویغور ئاپتونوم رایونلوق مىللەتلەر تىل-يېىزق خىزمىتی کومىتېتی تەرپىدىن تۈزۈلدی
出版情報: بېیجىڭ : مىللەتلەر نەشریاتی, 2006.6
所蔵情報: loading…
44.

図書

図書
เธียรชัย เอี่ยมวรเมธ
出版情報: กรุงเทพฯ : บริษัท รวมสาส์น, 2539 [1996]
所蔵情報: loading…
45.

図書

図書
พนัส ยงเชาวน์, [รวบรวม]
出版情報: [กรุงเทพฯ] : สำนักพิมพ์เกลอเรียน , [กรุงเทพฯ] : จัดจำหน่ายโดย สายส่งศึกษิต บริษัทเคล็ดไทย จำกัด, 2548 [2005]
所蔵情報: loading…
46.

図書

図書
[ᠭᠣᠣᠯ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠤᠭᠴᠢ, ᠦ᠊. ᠭᠠᠨᠵᠤᠤᠷᠵᠠᠪ, ᠪᠣᠤ ᡁᠢ ᠸᠸᠢ]
出版情報: [ᠮᠦᠭᠳᠡᠨ] : ᠯᠢᠶᠣᠣᠨᠢᠩ ᠤᠨ ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ᠎ᠠ, 1999
所蔵情報: loading…
47.

図書

図書
ᠠᠭᠣᠯᠠ ᠣᠪᠣᠭᠲᠠᠨ ᠪᠢᠯᠢᠭ᠌᠂ᠠᠭᠣᠯᠠ ᠣᠪᠣᠭᠲᠠᠨ [ᠣᠯᠠᠭᠠᠨᠲᠣᠶᠠᠭ᠎ᠠ] ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪᠠ
出版情報: ᠪᠡᠭᠡᠵᠢᠩ : ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠤ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ᠎ᠠ, 2003
シリーズ名: 内蒙古大学蒙古学研究中心学术著作系列 ; Tomus 29
所蔵情報: loading…
48.

図書

図書
[ᠳᠣᠮᠳᠠᠲᠣ ᠣᠯᠣᠰ ‍ᠦᠨ ᠲᠡᠦᠬᠡᠨ ᠳᠡᠭᠡᠷᠡᠬᠢ ᠠᠶᠢᠮᠠᠭ ᠣᠭᠰᠠᠭ᠎ᠠ ‍ᠶᠢᠨ ᠲᠣᠪᠴᠢ ᠲᠣᠯᠢ / ᠲᠣ᠋᠂ ᠰᠣᠳᠨᠠᠮ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪᠠ]
48. ᠳᠤᠮᠳᠠᠳᠤ ᠤᠯᠤᠰ ᠤᠨ ᠲᠡᠦᠬᠡᠨ ᠳᠡᠭᠡᠷᠡᠬᠢ ᠠᠶᠢᠮᠠᠭ ᠤᠭᠰᠠᠭ᠎ᠠ ᠶᠢᠨ ᠲᠣᠪᠴᠢ ᠲᠣᠯᠢ/ ᠲᠣ᠋. ᠰᠣᠳᠨᠠᠮ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ
Sodnam, Do
出版情報: 呼和浩特 : ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠤᠨ ᠠᠷᠠᠳ ᠤᠨ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ, 1987
所蔵情報: loading…
49.

図書

図書
王萍 [ほか] 編
出版情報: 東京 : 三修社, 1999.12
所蔵情報: loading…
50.

図書

図書
王萍 [ほか] 編
出版情報: 東京 : 三修社, 1998.10
所蔵情報: loading…