close
1.

図書

図書
William Gwee Thian Hock
出版情報: Tokyo : Tuttle, 2006
所蔵情報: loading…
2.

図書

図書
Mantaro J. Hashimoto
出版情報: Tokyo : Institute for the Study of Languages and Cultures of Asia and Africa, 1980
シリーズ名: アジア・アフリカ基礎語彙集シリーズ ; 11
所蔵情報: loading…
3.

図書

図書
Dennis J. Doolin and Charles P. Ridley
出版情報: Stanford, Calif. : Hoover Institution Press, c1973
シリーズ名: Hoover Institution publication ; 124
所蔵情報: loading…
4.

図書

図書
Maryknoll language service center
出版情報: Taichung, Taiwan : Maryknoll Fathers, [1979]
所蔵情報: loading…
5.

図書

図書
Hoàng Thúc Trâm
出版情報: [Saigon] : Hoa Tiên, [1974]
所蔵情報: loading…
6.

図書

図書
Nguyen-Văn-Khôn
出版情報: Glendale, CA : Đại Nam, [1960]
所蔵情報: loading…
7.

図書

図書
Anwar Ridhwan, penasihat editorial ; Lai Choy, penyusun
出版情報: Seri Kembangan, Selangor : United Pub. House, 2014
所蔵情報: loading…
8.

図書

図書
[Tu̇. Ȯljei, Buyan ġoollan nayiraġulba]
出版情報: [Kȯkeqota] : Ȯbȯr Mongġol-un Arad-un Keblel-u̇n Qoriy-a, 2005
所蔵情報: loading…
9.

図書

図書
《Kitad Mongġol qauli caġaja-yin ner-e tomiy-a-yin toli bicig》nayiraġulqu komis nayiraġulba
出版情報: [Kȯkeqota] : Ȯbȯr Mongġol-un arad-un keblel-u̇n qoriy-a, 2007
所蔵情報: loading…
10.

図書

図書
by Jerry Norman
出版情報: Taipei : [s.n.], 1967
所蔵情報: loading…
11.

図書

図書
Shintani Tadahiko = 新谷忠彦
出版情報: Tokyo : Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa (ILCAA), 2011
所蔵情報: loading…
12.

図書

図書
[ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠨᠠᠩᠭᠢᠶᠠᠳ ᠦᠰᠦᠭ ‍ᠦᠨ ᠲᠣᠯᠢ ᠪᠢᠴᠢᠭ᠌]
12. Mongġol nanggiyad u̇su̇g-u̇n toli bicig
出版情報: [S.l.] : [s.n.], [19--]
所蔵情報: loading…
13.

図書

図書
by Shintani Tadahiko
出版情報: Tokyo : Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa (ILCAA), 2013
所蔵情報: loading…
14.

図書

図書
Shin Kataoka, Yin-ping Cream Lee
出版情報: Hong Kong : Greenwood Press, 2014
所蔵情報: loading…
15.

図書

図書
James H. Cole
出版情報: Armonk, N.Y. : M.E. Sharpe, c2004
シリーズ名: An East gate book
所蔵情報: loading…
16.

図書

図書
Pao-liang Chu
出版情報: Boston : G.K. Hall, c1977
所蔵情報: loading…
17.

図書

図書
Đỗ Văn Ninh
出版情報: Hà Nội : Nhà xuất bản Thanh niên, 2006
所蔵情報: loading…
18.

図書

図書
Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành
出版情報: [Hà Nội?] : Văn hóa, 1994
所蔵情報: loading…
19.

図書

図書
chủ biên, Nguyễn Kim Thản
出版情報: [TP. Hồ Chí Minh?] : Nhà xuất bản Thế giới, 2000
所蔵情報: loading…
20.

図書

図書
chủ biên, Kim Cương Tử ; thư ký công trình, Thích Thanh Ninh
出版情報: Hà Nội : Nhà xuất bản khoa học xã hội, 2004
所蔵情報: loading…
21.

図書

図書
Viện khoa học xã hội Việt Nam
出版情報: Hà Nội : Khoa học xã hội, [2006]
所蔵情報: loading…
22.

図書

図書
Bửu Kế
出版情報: [TP. HCM] : Nhà xuất bản Thuận Hóa, 1999
所蔵情報: loading…
23.

図書

図書
Hoàng Phê ... [et al.]
出版情報: [Đà Nẵng] : Nhà xuất bản Đà Nẵng , Hà Nội : Trung tâm từ điển học, 2011
所蔵情報: loading…
24.

図書

図書
Phan Văn Các
出版情報: [TP. Hồ Chí Minh] : Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh, [2003]
所蔵情報: loading…
25.

図書

図書
Thạc sỹ Nguyên Mạnh Linh
出版情報: [Hà Nội] : Hồng đức, 2008
所蔵情報: loading…
26.

図書

図書
Nguyễn Hữu Vinh ... [et al.]
出版情報: California : Viện Việt học, 2009
所蔵情報: loading…
27.

図書

図書
эрхлэн хэвлүүлсэн, Тогтохын Отгонтуул, Бирталан Аагнеш ; судалгааны баг, Магсаржавын Баярсайхан ... [et al.]
出版情報: Улаанбаатар : МУИС-ийн Монгол судлалын хүрээлэн, 2020
所蔵情報: loading…
28.

図書

図書
составитель, Е.И. Кычанов ; co-составитель, С. Аракава = editor E.I. Kychanov ; co-editor S. Arakawa
出版情報: Kyoto, Japan : Филологические науки, Университет Киото, 2006
所蔵情報: loading…
29.

図書

図書
شىنجاڭ ئویغور ئاپتونوم رایونلوق مىللەتلەر تىل-يېىزق خىزمىتی کومىتېتی تەرپىدىن تۈزۈلدی
出版情報: بېیجىڭ : مىللەتلەر نەشریاتی, 2006.6
所蔵情報: loading…
30.

図書

図書
เธียรชัย เอี่ยมวรเมธ
出版情報: กรุงเทพฯ : บริษัท รวมสาส์น, 2539 [1996]
所蔵情報: loading…
31.

図書

図書
พนัส ยงเชาวน์, [รวบรวม]
出版情報: [กรุงเทพฯ] : สำนักพิมพ์เกลอเรียน , [กรุงเทพฯ] : จัดจำหน่ายโดย สายส่งศึกษิต บริษัทเคล็ดไทย จำกัด, 2548 [2005]
所蔵情報: loading…
32.

図書

図書
[ᠭᠣᠣᠯ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠤᠭᠴᠢ, ᠦ᠊. ᠭᠠᠨᠵᠤᠤᠷᠵᠠᠪ, ᠪᠣᠤ ᡁᠢ ᠸᠸᠢ]
出版情報: [ᠮᠦᠭᠳᠡᠨ] : ᠯᠢᠶᠣᠣᠨᠢᠩ ᠤᠨ ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠦ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ᠎ᠠ, 1999
所蔵情報: loading…
33.

図書

図書
ᠠᠭᠣᠯᠠ ᠣᠪᠣᠭᠲᠠᠨ ᠪᠢᠯᠢᠭ᠌᠂ᠠᠭᠣᠯᠠ ᠣᠪᠣᠭᠲᠠᠨ [ᠣᠯᠠᠭᠠᠨᠲᠣᠶᠠᠭ᠎ᠠ] ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪᠠ
出版情報: ᠪᠡᠭᠡᠵᠢᠩ : ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠤ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ᠎ᠠ, 2003
シリーズ名: 内蒙古大学蒙古学研究中心学术著作系列 ; Tomus 29
所蔵情報: loading…
34.

図書

図書
[ᠳᠣᠮᠳᠠᠲᠣ ᠣᠯᠣᠰ ‍ᠦᠨ ᠲᠡᠦᠬᠡᠨ ᠳᠡᠭᠡᠷᠡᠬᠢ ᠠᠶᠢᠮᠠᠭ ᠣᠭᠰᠠᠭ᠎ᠠ ‍ᠶᠢᠨ ᠲᠣᠪᠴᠢ ᠲᠣᠯᠢ / ᠲᠣ᠋᠂ ᠰᠣᠳᠨᠠᠮ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠣᠯᠪᠠ]
34. ᠳᠤᠮᠳᠠᠳᠤ ᠤᠯᠤᠰ ᠤᠨ ᠲᠡᠦᠬᠡᠨ ᠳᠡᠭᠡᠷᠡᠬᠢ ᠠᠶᠢᠮᠠᠭ ᠤᠭᠰᠠᠭ᠎ᠠ ᠶᠢᠨ ᠲᠣᠪᠴᠢ ᠲᠣᠯᠢ/ ᠲᠣ᠋. ᠰᠣᠳᠨᠠᠮ ᠨᠠᠶᠢᠷᠠᠭᠤᠯᠪᠠ
Sodnam, Do
出版情報: 呼和浩特 : ᠥᠪᠥᠷ ᠮᠣᠨᠭᠭᠣᠯ ᠤᠨ ᠠᠷᠠᠳ ᠤᠨ ᠬᠡᠪᠯᠡᠯ ᠦᠨ ᠬᠣᠷᠢᠶ ᠠ, 1987
所蔵情報: loading…
35.

図書

図書
Đặng Trần Khiết
出版情報: Hà Nội : Nhà xuất bản Giao thông Vận tải, 2006
所蔵情報: loading…
36.

図書

図書
栗林均編
出版情報: 仙台 : 東北大学東北アジア研究センター, 2017.2
シリーズ名: 東北アジア研究センター叢書 ; 第61号
所蔵情報: loading…
37.

図書

図書
Trần Việt Thanh, Lê Nguyễn Hào Kiệt
出版情報: Hồ Chí Minh : Nha xuất bản TP Hồ Chí Minh, 2002
所蔵情報: loading…
38.

図書

図書
Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục
出版情報: TP. Hồ Chi Minh : Nhà xuất bản Khoa học xã hội, 2005
所蔵情報: loading…
39.

図書

図書
出版情報: 北京 : 民族出版社, 1957.9-11
所蔵情報: loading…
40.

図書

図書
penyusun Cheng Song Huat, Lai Choy
出版情報: Kuala Lumpur : United Pub. House, 2019
所蔵情報: loading…
41.

図書

図書
出版情報: [呼和浩特] : 内蒙古教育出版社, 1996.11
シリーズ名: 汉蒙对照名词术语丛书
所蔵情報: loading…
42.

図書

図書
北京大学东方语言文学系印度尼西亚语言文学教研室《新印度尼西亚语汉语词典》编写组编
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 1989.11
所蔵情報: loading…
43.

図書

図書
春遍雀来編
出版情報: 東京 : 研究社, 1990
所蔵情報: loading…
44.

図書

図書
[ᠰᠢᠨ᠎ᠡ ᠮᠤᠨᠭᠭᠤᠯ ᠬᠢᠲᠠᠳ ᠲᠣᠯᠢ]
44. 新蒙汉词典
《新蒙汉词典》编委会编
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 1999.5
所蔵情報: loading…
45.

図書

図書
栗林均編
出版情報: 仙台 : 東北大学東北アジア研究センター, 2016.12
シリーズ名: 東北アジア研究センター叢書 ; 第59号
所蔵情報: loading…
46.

図書

図書
韩萍主编
出版情報: 长春 : 吉林出版集团, 2009.5
所蔵情報: loading…
47.

図書

図書
Lutfi Abas, 李绍隆, 颜佳黛
出版情報: Kuala Lumpur : 上海书局 , Singapore : 南洋商报, 1993
所蔵情報: loading…
48.

図書



図書
北京大学东方语言文学系缅甸语教研室编
出版情報: 北京 : 商务印书馆, 1990.10
所蔵情報: loading…
49.

図書

図書
冯志臣编著
出版情報: 北京 : 商務印書館, 2018.8
シリーズ名: 国家社科基金后期资助项目
所蔵情報: loading…