close
1.

図書

図書
楊儒賓著 ; 中嶋隆蔵訳
出版情報: 東京 : 東方書店, 2018.6
所蔵情報: loading…
2.

図書

図書
林水泉 [ほか] 口述 ; 曾品滄, 許瑞浩訪問 ; 曾品滄紀録整理
出版情報: 新店 : 國史館, 2004.12
シリーズ名: 國史館口述歴史叢書 ; 33
所蔵情報: loading…
3.

図書

図書
塩山正純編
出版情報: 名古屋 : あるむ, 2019.1
シリーズ名: 愛知大学国研叢書 ; 第4期第3冊
所蔵情報: loading…
4.

図書

図書
蔣為文, 周定邦, 楊惠如主編
出版情報: 台南 : 台灣羅馬字協會 : 國立臺灣文學館, 2016.11
所蔵情報: loading…
5.

図書

図書
A-chin Hsiau
出版情報: New York : Routledge, 2000
シリーズ名: Routledge studies in the modern history of Asia ; 7
所蔵情報: loading…
6.

図書

図書
Tu Cheng-sheng ; translator, Paul Cooper
出版情報: [S.l.] : Hwang Chao-sung, c2003
所蔵情報: loading…
7.

図書

図書
edited by Richard Louis Edmonds and Steven M. Goldstein
出版情報: Cambridge, UK : Cambridge University Press, c2001
シリーズ名: The China quarterly special issues : new series ; no. 1
所蔵情報: loading…
8.

図書

図書
by Paul Jen-kuei Li
出版情報: Taipei, Taiwan : Institute of Linguistics, Academia Sinica, 2019
シリーズ名: 《語言曁語言學》專刊 ; 61
所蔵情報: loading…
9.

図書

図書
tác giả, Trần Kiến Thành ; dịch giả, Lù Việt Hùng ; nghệ nhận, Vương Nghệ Minh
出版情報: [Hà Nội] : Nhà Xuất Bản Thế Giới, c2018
所蔵情報: loading…
10.

図書

図書
安藤仁介著
出版情報: 京都 : 世界人権問題研究センター, 2011.10
シリーズ名: 人権問題研究叢書 ; 2
所蔵情報: loading…