1.
図書 |
Koh Kyoung Tae ; Nguyễn Ngọc Tuyền địch
|
|||||||
2.
図書 |
Hoàng Xuân Hãn, Nhất Thanh, Tạ Chí Đại Trường, [and others]
|
|||||||
3.
図書 |
|
|||||||
4.
図書 |
Vũ Như Khôi, chủ biên
|
|||||||
5.
図書 |
Vietnam.
|
|||||||
6.
図書 |
Võ Văn Lộc
|
|||||||
7.
図書 |
Bùi Đình Thanh
|
|||||||
8.
図書 |
[Chủ trương biên soạn, Trần Xuân Dũng]
|
|||||||
9.
図書 |
[Chủ trương biên soạn, Trần Xuân Dũng]
|
|||||||
10.
図書 |
Thiên Bình
|
|||||||
11.
図書 |
chủ biên, Nguyễn Đình Thống ; Dương Thành Thông ... [et al.]
|
|||||||
12.
図書 |
Nguyễn Đình Tư
|
|||||||
13.
図書 |
Nguyễn Văn Kết, chủ biên
|
|||||||
14.
図書 |
Nguyễn Thế Thoại
|
|||||||
15.
図書 |
Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương, Vũ Thị Kim Yến, sưu tầm và biên soạn
|
|||||||
16.
図書 |
|
|||||||
17.
図書 |
Nguyễn Hồng Dương
|
|||||||
18.
図書 |
Nguyễn Đắc Xuân
|
|||||||
19.
図書 |
sưu tầm-giới thiệu, Chương Thâu ; dịch, Phan Văn Diên
|
|||||||
20.
図書 |
Nguyễn Thu Phong
|
|||||||
21.
図書 |
Nguỹên Vinh Phúc
|
|||||||
22.
図書 |
Ủy ban nghiên cứu trận hải chiến Hoàng Sa
|
|||||||
23.
図書 |
Ngô Đức Lập
|
|||||||
24.
図書 |
Nguyễn Thế Anh
|
|||||||
25.
図書 |
Hội khoa học lịch sử Việt Nam ; Hội xuất bản Việt Nam
|
|||||||
26.
図書 |
Trần Huy Liệu, chủ biên ... [et al.]
|
|||||||
27.
図書 |
Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa
|
|||||||
28.
図書 |
Alexandre de Rhodes ; hồng nhuệ, Nguyễn Khắc Xuyên dịch
|
|||||||
29.
図書 |
Võ Văn Dật
|
|||||||
30.
図書 |
Viện Lịch sự Đảng, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
|
|||||||
31.
図書 |
Viện Lịch sự Đảng, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
|
|||||||
32.
図書 |
Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
|
|||||||
33.
図書 |
Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
|
|||||||
34.
図書 |
Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
|
|||||||
35.
図書 |
Nguyễn Đắc Xuân
|
|||||||
36.
図書 |
chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Thuý ; hình ạnh, Vũ Đức Thông
|
|||||||
37.
図書 |
chủ biên, Karín Aguilar-San Juan & Frank Joyce
|
|||||||
38.
図書 |
Lê Nguyễn
|
|||||||
39.
図書 |
Nguyễn Hữu Hiếu
|
|||||||
40.
図書 |
nhiều tác giả; Đặng vương Hưng, chủ biên
|
|||||||
41.
図書 |
nhiều tác giả; Đặng vương Hưng, chủ biên
|
|||||||
42.
図書 |
nhiều tác giả; Đặng vương Hưng, chủ biên
|
|||||||
43.
図書 |
nhiều tác giả; Đặng vương Hưng, chủ biên
|
|||||||
44.
図書 |
Ngô Bắc, biên dịch
|
|||||||
45.
図書 |
Minh Khánh, Hạnh Nguyên, tuyển chọn & biên soạn
|
|||||||
46.
図書 |
chủ biên Văn Tạo, Furuta Motoo
|
|||||||
47.
図書 |
Phạm Phúc Vĩnh
|
|||||||
48.
図書 |
Nguyễn Đức Hiệp
|
|||||||
49.
図書 |
nhiều tác giả ; [sưu tầm, tuyển chọn, Phạm Bá Toàn]
|
|||||||
50.
図書 |
Tạ Thu Phong
|
|||||||
51.
図書 |
Nguyễn Đình Tư
|
|||||||
52.
図書 |
Nguyễn Đình Thống chủ biên
|
|||||||
53.
図書 |
Phạm Cao Dương
|
|||||||
54.
図書 |
Paul Giran ; Nguyễn Tiến Văn dịch
|
|||||||
55.
図書 |
Nguyễn Công Bình
|
|||||||
56.
図書 |
Lê Thị Lan, chủ biên
|
|||||||
57.
図書 |
nhiều tác giả ; Lường Thị Lan, sưu tầm và biên soạn
|
|||||||
58.
図書 |
Vũ Duy Mền, chủ biên ; Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Đức Nhuệ, Trương Thị Yến
|
|||||||
59.
図書 |
Trương Thị Yến, chủ biên ; Vũ Duy Mền ... [et al.]
|
|||||||
60.
図書 |
Võ Kim Cương, chủ biên ; Hà Mạnh Khoa, Nguyễn Mạnh Dũng, Lê Thị Thu Hằng
|
|||||||
61.
図書 |
Tạ Thị Thúy, chủ biên ; Phạm Như Thơm, Nguyễn Lan Dung, Đỗ Xuân Trường
|
|||||||
62.
図書 |
Tạ Thị Thúy, chủ biên ; Ngô Văn Hòa, Vũ Huy Phúc
|
|||||||
63.
図書 |
Tạ Thị Thúy, chủ biên ; Nguyễn Ngọc Mão, Võ Kim Cương
|
|||||||
64.
図書 |
Đinh Thị Thu Cúc, chủ biên ; Đỗ Thị Nguyệt Quang, Đinh Quang Hải
|
|||||||
65.
図書 |
Nguyễn Văn Nhật, chủ biên ; Đỗ Thị Nguyệt Quang, Đinh Quang Hải
|
|||||||
66.
図書 |
Trần Đức Cường, chủ biên ; Nguyễn Hữu Đạo, Lưu Thị Tuyết Vân
|
|||||||
67.
図書 |
Nguyễn Văn Nhật, chủ biên ; Đỗ Thị Nguyệt Quang, Đinh Quang Hải
|
|||||||
68.
図書 |
Trần Đức Cường, chủ biên ; Đinh Thị Thu Cúc, Lưu Thị Tuyết Vân
|
|||||||
69.
図書 |
Nguyễn Ngọc Mão, chủ biên ; Lê Trung Dũng, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
|||||||
70.
図書 |
Vũ Như Khôi, Nguyễn Văn Trường, LêThị Hồng
|
|||||||
71.
図書 |
Trần Thị Vinh, chủ biên ; Hà Mạnh Khoa, Nguyễn Thị Phương Chi, Đỗ Đức Hùng
|
|||||||
72.
図書 |
Tạ Ngọc Liễn, chủ biên ; Nguyễn Thị Phương Chi ... [et al.]
|
|||||||
73.
図書 |
Trần Thị Vinh, chủ biên ; Đỗ Đức Hùng, Trương Thị Yến, Nguyễn Thị Phương Chi
|
|||||||
74.
図書 |
Justin Corfield ; ngủời dịch, Bùi Thanh Châu & Đoàn Khương Duy ; hiệu đính & cập nhật, Phạm Viêm Phương
|
|||||||
75.
図書 |
[chủ biên: Đoàn Tử Diễn, Vũ Quốc Khánh ; nhóm biên soạn: Hoàng Chung, Cao Phong, Mạnh Thường]
|
|||||||
76.
図書 |
Nguyễn Văn Khánh
|
|||||||
77.
図書 |
tuyển dịch, Lưu Đình Tuân
|
|||||||
78.
図書 |
Nguyễn Văn Khánh
|
|||||||
79.
図書 |
Ngô Văn Doanh
|
|||||||
80.
図書 |
Bùi Vinh
|
|||||||
81.
図書 |
Phạm Ngọc Hường
|
|||||||
82.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
83.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
84.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
85.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
86.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
87.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
88.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
89.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
90.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
91.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
92.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
93.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
94.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
95.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
96.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
97.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
98.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
99.
図書 |
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn phòng
|
|||||||
100.
図書 |
Nguyễn Phương Nam
|