1.
図書 |
a thesis presented by Laura Salah Nasrallah
|
|||||||
2.
図書 |
石田暁恵編
|
|||||||
3.
図書 |
坂田正三編
|
|||||||
4.
図書 |
Thông tấn xã Việt Nam = Vietnam News Agency
|
|||||||
5.
図書 |
[chỉ đạo biên tập Nguyễn Duy Cương] = [editorial directors Nguyễn Duy Cương]
|
|||||||
6.
図書 |
[biên tập Nguyễn Tiến Thăng]
|
|||||||
7.
図書 |
Nguỹên Thế Sang, sưu tầm, biên soạn, dịch
|
|||||||
8.
図書 |
Hans-Ulrich Wiemer
|
|||||||
9.
図書 |
English translation by Evelyn Desurmont ; edited by Kerry Heubeck
|
|||||||
10.
図書 |
Jean-François Hubert
|