Blank Cover Image
このページのQRコード

Từ điển công nghệ thực phẩm Anh-Việt và Việt-Anh : 20.000 từ mỗi phần = Dictionary of food technology English-Vietnamese and Vietnamese-English : 20.000 entries in each section / Cung Kim Tiến

フォーマット:
図書
言語:
ベトナム語; 英語
出版情報:
[Đà Nẵng] : Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2009
形態:
592 p. ; 21 cm
著者名:
Cung, Kim Tiến <DA15580119>  
書誌ID:
BB11547382
主題:
Food industry and trade -- Dictionaries; English language -- Dictionaries -- Vietnamese; Vietnamese language -- Dictionaries -- English; TP368.2
子書誌情報
Loading
所蔵情報
Loading availability information
タイトルが類似している資料

類似資料:

1
 
2
 
3
 
4
 
5
 
6
 
7
 
8
 
9
 
10
 
11
 
12
 

Văn Châu, André Eguyễn

Erin Go Bragh

Nguyễn, Quang Anh, Gilpin, Alan, 1924-, Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật. Ban từ điển

Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật

Nguyễn, Văn Khôn

Khai-Tri

Nguyễn, Văn Khôn

Khai-Trĩ

Đặng, Chấn Liêu, Lê, Khả Kế, Viện khoa học xã hội Việt Nam, Phạm Duy Trọng

Nha xuat ban T.P. Ho Chi MInh

Lê, Mạnh Chiến, Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật. Ban từ điển

Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật

Dai hoc quoc gia Ha Noi Truong dai hoc ngoai ngu, To , Van Son, Nguyen , Van Lien, Pham , Vu Lua Ha

Nha Xuat Ban Giao Duc, 1997