1.
図書 |
Mantaro J. Hashimoto
|
|||||||
2.
図書 |
Dennis J. Doolin and Charles P. Ridley
|
|||||||
3.
図書 |
Maryknoll language service center
|
|||||||
4.
図書 |
Hoàng Thúc Trâm
|
|||||||
5.
図書 |
《Kitad Mongġol qauli caġaja-yin ner-e tomiy-a-yin toli bicig》nayiraġulqu komis nayiraġulba
|
|||||||
6.
図書 |
Shin Kataoka, Yin-ping Cream Lee
|
|||||||
7.
図書 |
U̇ Jiyu̇n fvng nayiraġulba
|
|||||||
8.
図書 |
Nguyễn Thanh Thu ; hiệu đính, Masaki Kusumi, Nguyễn Thị Minh Huệ
|
|||||||
9.
図書 |
Vương Trúc Nhân, Lữ Thế Hoàng, biên soạn
|
|||||||
10.
図書 |
chủ biên, Nguyễn Kim Thản
|