1.
図書 |
Tran Xuan Hiep
|
|||||||
2.
図書 |
Võ Văn Lộc
|
|||||||
3.
図書 |
[by Nguyễn Đức Thiện]
|
|||||||
4.
図書 |
Nguyễn Tiến Hưng
|
|||||||
5.
図書 |
Nguyễn Tiến Hưng
|
|||||||
6.
図書 |
Geoffrey D.T. Shaw ; with a foreword by James V. Schall
|
|||||||
7.
図書 |
Vũ Dương Ninh
|
|||||||
8.
図書 |
chủ biên, Vũ Lê Thái Hoàng
|
|||||||
9.
図書 |
Đỗ Thị Thuỷ, chủ biên
|
|||||||
10.
図書 |
Nguyễn Bá Dương, chủ biên
|
|||||||
11.
図書 |
chủ biên, TS. Trần Xuân Hiệp
|
|||||||
12.
図書 |
Hoàng Văn Hiển, Dương Thúy Hiền, đồng chủ biên
|
|||||||
13.
図書 |
Nguyễn Thị Phương Hoa, chủ biên
|
|||||||
14.
図書 |
Lê Đình Chỉnh, chủ biên
|
|||||||
15.
図書 |
[compilers and editors Vladimir Mazyrin and Evgeny Kobelev]
|
|||||||
16.
図書 |
Hephaestus Books (Firm)
|
|||||||
17.
図書 |
Ministry of Foreign Affairs, National Boundary Commission
|
|||||||
18.
図書 |
Wynn Wilcox, editor
|
|||||||
19.
図書 |
Tuong Vu (University of Oregon)
|
|||||||
20.
図書 |
chủ biên, TS. Nguyễn Thành Văn
|
|||||||
21.
図書 |
chủ biên, Nguyễn Văn Lan
|
|||||||
22.
図書 |
Nguyễn Văn Khoan, sưu tầm và biên soạn
|
|||||||
23.
図書 |
ເຈິນວັ່ນກວີ ; ຊີ້ນຳການຄົ້ນຄວ້າ, ຫຸມພັນ ຣັດຕະນະວົງ, ຟາມດຶກແທ່ງ = Trẫn Văn Quý ; Chỉ đạo khoa học, Houmphanh Rattanavong, Phạm Đức Thành
|
|||||||
24.
図書 |
ຜູ້ຊີ້ນຳລວມ, ເຈືອງ ສົມບູນຂັນ ... [et al.] ; ຄະນະບັນນາທິການ, ຈັນສະໝອນ ໄຊຍະລາດ ... [et al.] ; ຄະນະນັກຂຽນ, ບຸນທະນອງ ຊົມໄຊຜົນ, ສີໄພ ແກ້ວບຸນມີ, ປັນຍາ ພັນທະພານິດ
|
|||||||
25.
図書 |
Đảng cộng sản Việt Nam. Ban tuyên hûán trung ương ; Phak Pasāson Pativat Lāo. Khana Khōsanā
|
|||||||
26.
図書 |
ຄະນະຊີ້ນຳຮຽບຮຽງຝ່າຍລາວ, ສະໝານ ວິຍະເກດ [... et al.] ; ຄະນະຊີ້ນຳຮຽບຮຽງຝ່າຍຫວຽດນາມ, ໂຕຮຸຍເຮືອ [... et al.] ; ຄະນະຮຽບຮຽງຝ່າຍລາວ, ສຸວັນດີ ສີສະຫວັດ [... et al.] ; ຄະນະຮຽບຮຽງຝ່າຍຫວຽດນາມ, ດ່າມດຶກເວື້ອງ
|