close
1.

図書

図書
by Justin Watkins
出版情報: Leiden : Brill, 2013
シリーズ名: Handbuch der Orientalistik = Handbook of Oriental studies ; section 3 . Southeast Asia ; v. 21/1-2
所蔵情報: loading…
2.

図書

図書
Pierre X. Dourisboure
出版情報: [S.l.] : Nabu, [201-?]
シリーズ名: Nabu public domain reprints
所蔵情報: loading…
3.

図書

図書
[phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Y Tưr, A Jar, Y Kiưch ; sưu tầm, Võ Quang Trọng ; biên tập văn học, Võ Quang Trọng]
出版情報: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005
シリーズ名: Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên ; . Sử thi Ba Na
所蔵情報: loading…
4.

図書

図書
[sưu tầm, Võ Quang Trọng, Lưu Danh Doanh ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Y hồng, A Jar ; biên tập văn học, Võ Quang Trọng]
出版情報: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005
シリーズ名: Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên ; . Sử thi Ba Na
所蔵情報: loading…
5.

図書

図書
Mark J. Alves
出版情報: Canberra, ACT : Pacific Linguistics, Research School of Pacific and Asian Studies, Australian National University, 2006
シリーズ名: Pacific linguistics ; 580 . Shorter grammars
所蔵情報: loading…
6.

図書

図書
sưu tẩm, Vũ Ngọc Bỉnh ... [et al.] ; dịch nghĩa, Siu Pết ; hoàn chĩnh bản thảo và chú thích, Nguyễn Quang Tuệ
出版情報: [Gia Lai, Việ-Nam] : Sờ văn hoá thông tin Gia Lai, 2002
所蔵情報: loading…
7.

図書

図書
Yang Danh, sưu tầm ; Đinh Nôn, diễn xuất
出版情報: [Hà Nội] : Khoa học xã hội, [2015]
所蔵情報: loading…
8.

図書

図書
by Shintani Tadahiko
出版情報: Tokyo : Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa (ILCAA), 2020
シリーズ名: Linguistic survey of Tay cultural area (LSTCA) ; no. 127
所蔵情報: loading…
9.

図書

図書
Viện khoa học xã hội Việt Nam
出版情報: Hà Nội : Nhà xuất bản Khoa học xã hội, 2005
シリーズ名: Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên ; . Sử thi Mơ Nông
所蔵情報: loading…
10.

図書

図書
[sưu tầm Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt Điểu Kâu ; biên tập văn học Trần Nho Thìn]
出版情報: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005
シリーズ名: Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên ; . Sử thi Mơ Nông
所蔵情報: loading…