![close close](/opac/sites/all/modules/xc/xc_search/images/alert-close.png)
1.
図書 |
Thê Húc hiệu đính và bình chú
|
|||||||
2.
図書 |
Nguyễn-Bá-Triệu biên soạn
|
|||||||
3.
図書 |
3. Truyện Kiều, bản Nôm cổ nhất 1866 mới phát hiện. In lần thứ 3, có sửa chữa thật kỹ với bản nôm cổ
Nguyễn Du ; Nguyễn Quảng Tuân, phiên âm, khảo dị, và chú giải
|
|||||||
4.
図書 |
Hoàng Trung Chính thuật và chú thích
|
|||||||
5.
図書 |
Thi Nham Đinh Gia Thuyết đính chính và chú thích
|
|||||||
6.
図書 |
[سعدی]
|
|||||||
7.
図書 |
李缵绪编
|
|||||||
8.
図書 |
陆培勇[ほか]编著
|
|||||||
9.
図書 |
中国社会科学院外国文学研究所外国文学研究资料丛刊编辑委员会编 ; 刘安武编选
|
|||||||
10.
図書 |
尹湛纳希著 ; 赵永銑 [ほか] 译
|
|||||||
11.
図書 |
甘肃省《格萨尓》工作领导小组办公室, 西北民族学院《格萨尓》研究所编 ; 玛. 乌尼乌兰主编
|
|||||||
12.
図書 |
甘肃省《格萨尓》工作领导小组办公室, 西北民族学院《格萨尓》研究所编 ; 齐木道吉[ほか]主编
|
|||||||
13.
図書 |
王沂暖, 上官剑壁 [著]
|
|||||||
14.
図書 |
(印度) 泰戈尓著 : 黄志坤, 赵元春译
|
|||||||
15.
図書 |
尹湛纳希著 ; 曹都, 陈定宇訳
|
|||||||
16.
図書 |
尹湛纳希著 ; 曹都毕力格, 陈定宇译
|
|||||||
17.
図書 |
尹湛纳希著 ; 赵景阳译
|
|||||||
18.
図書 |
王国明整理翻译
|
|||||||
19.
図書 |
尹锡南著
|
|||||||
20.
図書 |
莊華興编译
|
|||||||
21.
図書 |
趙元任記音 ; 于道泉注釋 ; 于道泉譯
|
|||||||
22.
図書 |
[倉洋嘉錯原著]
|
|||||||
23.
図書 |
邢海燕著
|
|||||||
24.
図書 |
甘肃省《格萨尓》工作领导小组办公室, 西北民族学院《格萨尓》研究所编
|
|||||||
25.
図書 |
赵国华译
|
|||||||
26.
図書 |
纳・赛音朝克图著 ; 乌恩其等编
|
|||||||
27.
図書 |
金克木, 赵国华, 席必庄译
|
|||||||
28.
図書 |
赵志辉主编
|
|||||||
29.
図書 |
巴雅尓图, 玉海轉写/译注
|
|||||||
30.
図書 |
莪默・伽亚谟著 ; 郭沫若译
|