Blank Cover Image
このページのQRコード

ປະທານ ໂຮ່ຈິມິນ / ຮຽບຮຽງໂດຍ ຮວ່າງຈັງ ; ແປໂດຍ ຈັນທ່ຽງ ເທບວົງສາ

フォーマット:
図書
タイトルのヨミ:
ປະທານ ໂຮ່ຈິມິນ — Pathān Hōchimin
言語:
ラオ語
出版情報:
ຮ່າໂນ້ຍ : ສຳນັກພິມການເມືອງແຫ່ງຊາດຫວຽດນາມ
[ວຽງຈັນ] : ສຳນັກພິມ ແລະ ຈຳໜ່າຍປຶ້ມແຫ່ງລັດ ສ.ປ.ປ. ລາວ, 2008
形態:
31 p., [1] leaf of plates : port. ; 21 cm
著者名:
シリーズ名:
ຊີວະປະຫວັດຫຍໍ້ <BB01828920>
書誌ID:
BB0182964X
主題:
Hồ, Chí Minh, 1890-1969; 223.1; 289.231; 312.231
子書誌情報
Loading
所蔵情報
Loading availability information
タイトルが類似している資料

類似資料:

1
 
2
 
3
 
4
 
5
 
6
 
7
 
8
 
9
 
10
 
11
 
12
 

Thai, Quang Trung, Hồ, Chí Minh, 1890-1969

Institute of Southeast Asian Studies

Võ, Nguyên Giáp, 1912-

The Gioi

Neumann-Hoditz, Reinhold, 1926-, Hargreaves, John

Herder and Herder

Hà, Huy Giáp

Nhà xuất bản Thanh Niên

Hồ, Chí Minh, 1890-1969, Nhà xuất bản ngoại văn (Hanoi, Vietnam)

Foreign Languages Publishing House

Trường Chinh

Foreign Languages Publishing House

Jenkins, Christopher, Trần, Khánh Tuyết, Huỳnh, Sanh Thông, 1926-, Marr, David G., 1937-, Phan, Bội Châu, &hellip;

Ohio University Press

Phạm, Văn Đồng, 1906-

Nhà xuất bản Sự Thật

Yē. Kōbēlep, Lao Phetchamphǭn, Vongdư̄an Chanthavīsuk

ສຳນັກພິມ "ກ້າວໜ້າ"

Đảng cộng sản Việt Nam. Ban Nghiên cứu lịch sử Đảng

Nhà xuất bản Sự Thật