close
1.

図書

図書
Phần Tiếng Việt, Tạ ChíĐông Hải, Đặng Văn Khoa ; bản dịch Pháp văn Trần Thái Đỉnh ; bảnh dịch Anh văn Đỗ Hữu Nghiêm ; bản dịch Hoa văn Hàn Phong
出版情報: [Thành phố Hồ Chí Minh] : Trẻ : Hội tem thành phố Hồ Chí Minh, 1994
所蔵情報: loading…
2.

図書

図書
edited by W.Simon
出版情報: London : Lund, Humphries, 1957
所蔵情報: loading…
3.

CD/DVD-ROM等

CD/DVD-ROM等
出版情報: 東京 : 三修社, 1998.1
シリーズ名: CD-ROM & book
所蔵情報: loading…
4.

図書

図書
臺灣銀行經濟研究室編
出版情報: 臺北 : 臺灣銀行, 1959.11
シリーズ名: 臺灣研究叢刊 / 臺灣銀行金融研究室編 ; 第57種
所蔵情報: loading…
5.

図書

図書
中华人民共和国船舶检验局译
出版情報: 北京 : 人民交通出版社, 1974.11
所蔵情報: loading…
6.

図書

図書
中华人民共和国港务监督局
出版情報: 北京 : 人民交通出版社, 1974.12
所蔵情報: loading…
7.

静止画像

静止画像
[撰文, 沈昭良ほか ; 攝影, Cheryl Sheridan ほか]
出版情報: 台北 : 921 集集大地震紀録攝影集義賣活動籌備委員會, 1999
所蔵情報: loading…
8.

図書

図書
陈如 [ほか] 编著 ; Jennifer Chin, Mark Thorndal 英语翻译 ; 田宫祥子日语翻译
出版情報: 北京 : 华语教学出版社, 1994
所蔵情報: loading…
9.

図書

図書
Manuel A. Ribeiro Rodrigues ; tradução, Peter Abbott, Wie Ling
出版情報: Macau : Instituto Cultural de Macau, 1999
所蔵情報: loading…
10.

図書

図書
《世界汉语教学》《语言教学与研究》杂志编辑部编
出版情報: 北京 : 北京语言学院出版社, 1992.3
所蔵情報: loading…