1.
図書 |
Phần Tiếng Việt, Tạ ChíĐông Hải, Đặng Văn Khoa ; bản dịch Pháp văn Trần Thái Đỉnh ; bảnh dịch Anh văn Đỗ Hữu Nghiêm ; bản dịch Hoa văn Hàn Phong
|
|||||||
2.
図書 |
edited by W.Simon
|
|||||||
3.
CD/DVD-ROM等 |
|
|||||||
4.
図書 |
臺灣銀行經濟研究室編
|
|||||||
5.
図書 |
中华人民共和国船舶检验局译
|
|||||||
6.
図書 |
中华人民共和国港务监督局
|
|||||||
7.
静止画像 |
[撰文, 沈昭良ほか ; 攝影, Cheryl Sheridan ほか]
|
|||||||
8.
図書 |
陈如 [ほか] 编著 ; Jennifer Chin, Mark Thorndal 英语翻译 ; 田宫祥子日语翻译
|
|||||||
9.
図書 |
Manuel A. Ribeiro Rodrigues ; tradução, Peter Abbott, Wie Ling
|
|||||||
10.
図書 |
《世界汉语教学》《语言教学与研究》杂志编辑部编
|