Blank Cover Image
このページのQRコード

Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật (cơ bản) / Seiichi Makino, Michio Tsutsui ; Nguyễn Văn Huệ, Đoàn Lê Giang, dịch

フォーマット:
図書
言語:
ベトナム語; 日本語
出版情報:
TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Trẻ, [2006]
形態:
614 p. ; 20 cm
著者名:
書誌ID:
BB04179074
主題:
Japanese language -- Grammar -- Dictionaries -- Vietnamese; Japanese language -- Sentence particles -- Dictionaries -- Vietnamese; Japanese language -- Usage -- Dictionaries -- Vietnamese; PL679
子書誌情報
Loading
所蔵情報
Loading availability information
タイトルが類似している資料

類似資料:

1
 
2
 
3
 
4
 
5
 
6
 
7
 
8
 
9
 
10
 
11
 
12
 

牧野, 成一(1935-), 筒井, 通雄

The Japan Times

Nguyễn, Kim Thản

Nhà xuất bản Khoa Học Xã Hội

牧野, 成一(1935-), 筒井, 通雄

The Japan Times

Nguyễn, Thanh Thu, Kusumi, Masaki, Nguyễn, Thị Minh Huệ

Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin

牧野, 成一(1935-), 筒井, 通雄

The Japan Times

Nguyễn, Văn Lộc, Nguyễn, Mạnh Tiến

Nhà xuất bản Giáo dục Việt nam

筒井, 通雄, 鎌田, 修(1949-), Jacobsen, Wesley M., 牧野, 成一(1935-)

ひつじ書房

Nguyễn, Hữu Quỳnh

Nhà xuất bản Từ điển bách khoa

Nguyễn, Văn Huệ, Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn

Nhà xuất bản Đại học quốc gia

牧野, 成一(1935-), 岡, まゆみ

くろしお出版

冨田, 健次(1947-), Nghiêm, Hồng Vân, Nguyễn, Thị Ái Tiên

東京外国語大学アジア・アフリカ言語文化研究所

牧野, 成一(1935-), 岡, まゆみ

くろしお出版