- 加藤, 栄(1953-) (7)
- Nguyễn, Du, 1765-1820 (2)
- Nguyễn, Nhật Ánh, 1955- (2)
- 川口, 健一(1949-) (2)
- 川本, 邦衛(1929-) (2)
- 栗田, 公明 (2)
- 阮, 攸 (2)
- Anh Đức (1)
- Bùi, Công Khánh (1)
- Duong, Hung M. (1)
- Dương, Thu Hương, 1947- (1)
- Hoàng, Minh Tường, 1948- (1)
- Huu-Mai, 1926- (1)
- Huỳnh, Sanh Thông, 1926- (1)
- Lê, Cao Đài (1)
- Lê, Xuân Thủy (1)
- Ma, Văn Kháng, 1936- (1)
- Nguyen, Ngoc (1)
- Nguyen, Tqung Thanh (1)
- Nguyễn, Ngọc Thuần, 1972- (1)
- Nguyễn, Ngọc Tư, 1976- (1)
- Picard, Jason A. (1)
- Thạch Lam, 1910-1942 (1)
- Wat Wanlayāngkūn (1)
- ベトナムの平和と統一のために闘う在日ベトナム人の会 (1)
- ベトナム外文出版社 (1)
- 今井, 昭夫(1956-) (1)
- 伊藤, 宏美(1976-) (1)
- 冨田, 健次(1947-) (1)
- 古川, 久雄(1940-) (1)
- 吉岡, みね子(1948-) (1)
- 国際交流基金アジアセンター (1)
- 大島, 博光(1910-) (1)
- 小松, 清(1899-1975) (1)
- 日本共産党中央委員会文化部 (1)
- 檀, 良 (1)
- 池上, 日出夫 (1)
- 渡部, 昌(1903-) (1)
- 竹内, 与之助(1922-) (1)
- 荒木, 洋子(1921-) (1)
- 野平, 宗弘(1971-) (1)